Bản dịch của từ Ultraviolet trong tiếng Việt
Ultraviolet
Ultraviolet (Adjective)
(của bức xạ điện từ) có bước sóng ngắn hơn đầu tím của quang phổ khả kiến nhưng dài hơn bước sóng của tia x.
Of electromagnetic radiation having a wavelength shorter than that of the violet end of the visible spectrum but longer than that of xrays.
Ultraviolet light can cause skin damage during summer in California.
Ánh sáng cực tím có thể gây hại cho da vào mùa hè ở California.
Ultraviolet radiation does not directly affect social interactions in public spaces.
Bức xạ cực tím không ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác xã hội ở nơi công cộng.
Is ultraviolet exposure a concern for outdoor social events in Florida?
Liệu việc tiếp xúc với ánh sáng cực tím có phải là mối quan tâm cho các sự kiện xã hội ngoài trời ở Florida không?
Dạng tính từ của Ultraviolet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ultraviolet Tia cực tím | - | - |
Ultraviolet (Noun)
Ultraviolet rays can cause skin damage during summer in California.
Tia cực tím có thể gây hại cho da vào mùa hè ở California.
Ultraviolet radiation does not affect indoor social gatherings.
Bức xạ cực tím không ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội trong nhà.
How does ultraviolet light impact outdoor events in New York?
Tia cực tím ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện ngoài trời ở New York?
Họ từ
Từ "ultraviolet" (tử ngoại) chỉ ánh sáng có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy nhưng dài hơn tia X, nằm trong khoảng 10 đến 400 nanomet. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để mô tả các loại bức xạ điện từ có khả năng gây hại cho da người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần tương tự; tuy nhiên, tại một số vùng, cách phát âm âm "u" có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hóa học và y học.
Từ "ultraviolet" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "ultra-" có nghĩa là vượt qua, và "violet", chỉ màu tím. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả ánh sáng có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy được, nằm vượt qua vùng tím trong quang phổ. Kết nối với nghĩa hiện tại, "ultraviolet" ám chỉ đến bức xạ điện từ mạnh mẽ, có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghệ.
Từ "ultraviolet" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề khoa học và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này cao trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu y tế, hóa học và môi trường. Trong đời sống hàng ngày, "ultraviolet" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nói về ánh sáng mặt trời, tia cực tím và tác động của chúng đối với sức khỏe con người, như sự phòng ngừa ung thư da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp