Bản dịch của từ Fluorescence trong tiếng Việt
Fluorescence
Fluorescence (Noun)
Fluorescence helps scientists study social behavior in certain species.
Quá trình phát quang giúp các nhà khoa học nghiên cứu hành vi xã hội ở một số loài.
Fluorescence does not occur in all social species during experiments.
Quá trình phát quang không xảy ra ở tất cả các loài xã hội trong các thí nghiệm.
Does fluorescence affect social interactions in animals like fireflies?
Quá trình phát quang có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở động vật như đom đóm không?
Họ từ
Huỳnh quang là hiện tượng phát sáng của một chất khi nó hấp thụ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác và ngay lập tức phát ra ánh sáng có bước sóng dài hơn. Quá trình này diễn ra ngay lập tức và dừng lại khi nguồn ánh sáng bị tắt. Từ này được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về bối cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khoa học khác nhau như hóa học, sinh học và vật lý. Huỳnh quang là một khái niệm quan trọng, có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và kỹ thuật phân tích.
Từ "fluorescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học khám phá ra hiện tượng ánh sáng phát ra từ một số vật liệu khi chúng hấp thụ bức xạ điện từ. Fluorescence thiên về tính chất phát sáng tức thì và ngắn hạn của vật chất, điều này phản ánh sự chuyển đổi năng lượng từ trạng thái kích thích trở về trạng thái nền. Sự phát hiện này đã mở đường cho nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "fluorescence" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi chủ đề thường ít thiên về khoa học. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc mô tả hiện tượng vật lý. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "fluorescence" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và y tế để mô tả quá trình phát sáng của một chất khi hấp thụ ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp