Bản dịch của từ Invisible trong tiếng Việt
Invisible

Invisible(Noun)
Xuất nhập khẩu vô hình.
Invisible exports and imports.
Invisible(Adjective)
Dạng tính từ của Invisible (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Invisible Vô hình | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "invisible" chỉ trạng thái không thể nhìn thấy, không có khả năng bị phát hiện bằng thị giác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng âm nhấn nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Invisible" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và văn học để mô tả những khía cạnh không thể quan sát thấy của thực tại.
Từ "invisible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "invisibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "visibilis" có nghĩa là "có thể thấy". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc hiện tượng không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ngày nay, nó không chỉ mô tả sự thiếu khả năng nhìn thấy mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như sự vô hình trong xã hội hoặc tâm lý.
Từ "invisible" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên thường mô tả các chủ đề như hiện tượng tự nhiên hay cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "invisible" được sử dụng trong ngành khoa học để chỉ các đối tượng không thể nhìn thấy, như tia bức xạ. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như để miêu tả sự thiếu nhận thức về các vấn đề xã hội.
Họ từ
Tính từ "invisible" chỉ trạng thái không thể nhìn thấy, không có khả năng bị phát hiện bằng thị giác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng âm nhấn nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Invisible" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và văn học để mô tả những khía cạnh không thể quan sát thấy của thực tại.
Từ "invisible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "invisibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "visibilis" có nghĩa là "có thể thấy". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc hiện tượng không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ngày nay, nó không chỉ mô tả sự thiếu khả năng nhìn thấy mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như sự vô hình trong xã hội hoặc tâm lý.
Từ "invisible" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên thường mô tả các chủ đề như hiện tượng tự nhiên hay cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "invisible" được sử dụng trong ngành khoa học để chỉ các đối tượng không thể nhìn thấy, như tia bức xạ. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như để miêu tả sự thiếu nhận thức về các vấn đề xã hội.
