Bản dịch của từ Invisible trong tiếng Việt
Invisible
Invisible (Adjective)
The invisible impact of social media on mental health is concerning.
Tác động vô hình của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần thật đáng lo ngại.
Volunteering at the shelter provides an invisible support system for many.
Tình nguyện tại nơi tạm trú cung cấp một hệ thống hỗ trợ vô hình cho nhiều người.
Kindness can have an invisible ripple effect in society, spreading positivity.
Lòng tốt có thể có tác động lan tỏa vô hình trong xã hội, lan tỏa sự tích cực.
Social media can make some people feel invisible in society.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể khiến một số người cảm thấy vô hình trong xã hội.
The homeless population often feels invisible to the public eye.
Những người vô gia cư thường cảm thấy vô hình trước mắt công chúng.
In a crowded room, she felt invisible and unnoticed.
Trong một căn phòng đông người, cô cảm thấy mình vô hình và không được chú ý.
Dạng tính từ của Invisible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Invisible Vô hình | - | - |
Kết hợp từ của Invisible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtually invisible Hầu như vô hình | The impact of social media is virtually invisible on the surface. Tác động của mạng xã hội gần như không thể nhìn thấy trên bề mặt. |
Nearly invisible Gần như vô hình | Her social media presence was nearly invisible. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không thấy. |
Almost invisible Hầu như không thể nhìn thấy | The homeless man was almost invisible in the crowded city streets. Người đàn ông vô gia cư gần như không thể nhìn thấy trên những con phố đông đúc của thành phố. |
Practically invisible Hầu như vô hình | The impact of social media on privacy is practically invisible. Tác động của truyền thông xã hội đối với quyền riêng tư là gần như không thể nhìn thấy. |
Largely invisible Lớn lên bóng bẩy | Social issues are largely invisible in affluent neighborhoods. Vấn đề xã hội lớn phần không thấy trong các khu vực giàu có. |
Invisible (Noun)
Xuất nhập khẩu vô hình.
Invisible exports and imports.
The country's invisible exports are a significant contributor to the economy.
Xuất khẩu vô hình của đất nước là một đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.
The rise in invisible imports has impacted the nation's trade balance.
Sự gia tăng nhập khẩu vô hình đã ảnh hưởng đến cán cân thương mại của quốc gia.
Understanding the concept of invisible trade is crucial for economic development.
Hiểu được khái niệm thương mại vô hình là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
Họ từ
Tính từ "invisible" chỉ trạng thái không thể nhìn thấy, không có khả năng bị phát hiện bằng thị giác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng âm nhấn nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Invisible" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và văn học để mô tả những khía cạnh không thể quan sát thấy của thực tại.
Từ "invisible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "invisibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "visibilis" có nghĩa là "có thể thấy". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc hiện tượng không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ngày nay, nó không chỉ mô tả sự thiếu khả năng nhìn thấy mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như sự vô hình trong xã hội hoặc tâm lý.
Từ "invisible" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên thường mô tả các chủ đề như hiện tượng tự nhiên hay cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "invisible" được sử dụng trong ngành khoa học để chỉ các đối tượng không thể nhìn thấy, như tia bức xạ. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như để miêu tả sự thiếu nhận thức về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp