Bản dịch của từ Invisible trong tiếng Việt

Invisible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invisible (Adjective)

ɪnvˈɪzəbl̩
ɪnvˈɪzəbl̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị thu nhập mà một quốc gia kiếm được từ việc bán dịch vụ hoặc các mặt hàng khác không cấu thành hàng hóa hữu hình.

Relating to or denoting earnings which a country makes from the sale of services or other items not constituting tangible commodities.

Ví dụ

The invisible impact of social media on mental health is concerning.

Tác động vô hình của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần thật đáng lo ngại.

Volunteering at the shelter provides an invisible support system for many.

Tình nguyện tại nơi tạm trú cung cấp một hệ thống hỗ trợ vô hình cho nhiều người.

Kindness can have an invisible ripple effect in society, spreading positivity.

Lòng tốt có thể có tác động lan tỏa vô hình trong xã hội, lan tỏa sự tích cực.

02

Không thể nhìn thấy được.

Unable to be seen.

Ví dụ

Social media can make some people feel invisible in society.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể khiến một số người cảm thấy vô hình trong xã hội.

The homeless population often feels invisible to the public eye.

Những người vô gia cư thường cảm thấy vô hình trước mắt công chúng.

In a crowded room, she felt invisible and unnoticed.

Trong một căn phòng đông người, cô cảm thấy mình vô hình và không được chú ý.

Dạng tính từ của Invisible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Invisible

Vô hình

-

-

Kết hợp từ của Invisible (Adjective)

CollocationVí dụ

Virtually invisible

Hầu như vô hình

The impact of social media is virtually invisible on the surface.

Tác động của mạng xã hội gần như không thể nhìn thấy trên bề mặt.

Nearly invisible

Gần như vô hình

Her social media presence was nearly invisible.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không thấy.

Almost invisible

Hầu như không thể nhìn thấy

The homeless man was almost invisible in the crowded city streets.

Người đàn ông vô gia cư gần như không thể nhìn thấy trên những con phố đông đúc của thành phố.

Practically invisible

Hầu như vô hình

The impact of social media on privacy is practically invisible.

Tác động của truyền thông xã hội đối với quyền riêng tư là gần như không thể nhìn thấy.

Largely invisible

Lớn lên bóng bẩy

Social issues are largely invisible in affluent neighborhoods.

Vấn đề xã hội lớn phần không thấy trong các khu vực giàu có.

Invisible (Noun)

ɪnvˈɪzəbl̩
ɪnvˈɪzəbl̩
01

Xuất nhập khẩu vô hình.

Invisible exports and imports.

Ví dụ

The country's invisible exports are a significant contributor to the economy.

Xuất khẩu vô hình của đất nước là một đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.

The rise in invisible imports has impacted the nation's trade balance.

Sự gia tăng nhập khẩu vô hình đã ảnh hưởng đến cán cân thương mại của quốc gia.

Understanding the concept of invisible trade is crucial for economic development.

Hiểu được khái niệm thương mại vô hình là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invisible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Added to this is the pressure schools usually apply on their students, which could create an burden that is seemingly inappropriate for the child's development [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Invisible

Không có idiom phù hợp