Bản dịch của từ Quartz trong tiếng Việt
Quartz
Quartz (Noun)
Một khoáng chất cứng bao gồm silica, được tìm thấy rộng rãi trong đá lửa và đá biến chất và thường xuất hiện dưới dạng lăng kính lục giác không màu hoặc trắng. nó thường có màu do tạp chất (như trong thạch anh tím, citrine và cairngorm).
A hard mineral consisting of silica found widely in igneous and metamorphic rocks and typically occurring as colourless or white hexagonal prisms it is often coloured by impurities as in amethyst citrine and cairngorm.
She collected various quartz crystals for her social media posts.
Cô ấy thu thập nhiều tinh thể quartz khác nhau cho bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The social club organized a trip to a quartz mine.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi đến một mỏ quartz.
The jewelry designer used quartz in her latest social collection.
Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng quartz trong bộ sưu tập xã hội mới nhất của mình.
Họ từ
Quartz là một khoáng vật phổ biến, được biết đến với công thức hóa học SiO₂, thuộc nhóm silicat. Nó thường xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm thạch anh tinh thể và thạch anh khắp. Trong các lĩnh vực công nghiệp và khoa học, quartz được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ, điện tử và đồng hồ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng từ này.
Từ "quartz" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Quarz", có thể bắt nguồn từ chữ cái Latinh "quarzi", có nghĩa là "sắc nét" hoặc "mạnh mẽ". Quartz là một khoáng vật phổ biến trong lớp vỏ trái đất, thường có tính bền vững và khả năng chịu nhiệt tốt. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến đặc tính vật lý của khoáng vật, đồng thời nó còn được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để sản xuất thiết bị chính xác và đồng hồ, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ hiện đại.
Từ "quartz" (thạch anh) có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên, địa chất hoặc chế tác đồ tạo tác. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về khoáng vật, công nghiệp hoặc trang sức. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và giáo dục khi mô tả các tính chất hoặc ứng dụng của khoáng vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp