Bản dịch của từ Cairngorm trong tiếng Việt

Cairngorm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cairngorm (Noun)

kˈɛɹngɑɹm
kˈɛɹngɑɹm
01

Một loại tinh thể đá màu vàng khói hoặc nâu được tìm thấy ở dãy núi cairngorm.

A smoky yellow or brown variety of rock crystal found in the cairngorm mountains.

Ví dụ

Cairngorm stones are popular in jewelry among local artisans in Scotland.

Đá cairngorm rất phổ biến trong trang sức của các nghệ nhân địa phương ở Scotland.

Many people do not know about cairngorm's unique qualities and uses.

Nhiều người không biết về những đặc tính và ứng dụng độc đáo của cairngorm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cairngorm/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.