Bản dịch của từ Cairngorm trong tiếng Việt

Cairngorm

Noun [U/C]

Cairngorm (Noun)

01

Một loại tinh thể đá màu vàng khói hoặc nâu được tìm thấy ở dãy núi cairngorm.

A smoky yellow or brown variety of rock crystal found in the cairngorm mountains.

Ví dụ

Cairngorm stones are popular in jewelry among local artisans in Scotland.

Đá cairngorm rất phổ biến trong trang sức của các nghệ nhân địa phương ở Scotland.

Many people do not know about cairngorm's unique qualities and uses.

Nhiều người không biết về những đặc tính và ứng dụng độc đáo của cairngorm.

Are cairngorm crystals used in any traditional Scottish crafts or art?

Có phải đá cairngorm được sử dụng trong bất kỳ nghề thủ công hay nghệ thuật truyền thống của Scotland không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cairngorm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cairngorm

Không có idiom phù hợp