Bản dịch của từ Cairngorm trong tiếng Việt
Cairngorm
Noun [U/C]
Cairngorm (Noun)
Ví dụ
Cairngorm stones are popular in jewelry among local artisans in Scotland.
Đá cairngorm rất phổ biến trong trang sức của các nghệ nhân địa phương ở Scotland.
Many people do not know about cairngorm's unique qualities and uses.
Nhiều người không biết về những đặc tính và ứng dụng độc đáo của cairngorm.
Are cairngorm crystals used in any traditional Scottish crafts or art?
Có phải đá cairngorm được sử dụng trong bất kỳ nghề thủ công hay nghệ thuật truyền thống của Scotland không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cairngorm
Không có idiom phù hợp