Bản dịch của từ Smoky trong tiếng Việt

Smoky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoky(Adjective)

smˈoʊki
smˈoʊki
01

Giống như khói về màu sắc hoặc hình dáng.

Like smoke in colour or appearance.

Ví dụ
02

Có mùi vị hoặc mùi thơm của thực phẩm hun khói.

Having the taste or aroma of smoked food.

Ví dụ
03

Đầy hoặc có mùi khói.

Filled with or smelling of smoke.

Ví dụ

Dạng tính từ của Smoky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smoky

Khóicolor

Smokier

Khói hơn

Smokiest

Khói nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ