Bản dịch của từ Smoky trong tiếng Việt

Smoky

Adjective

Smoky (Adjective)

smˈoʊki
smˈoʊki
01

Đầy hoặc có mùi khói.

Filled with or smelling of smoke

Ví dụ

The smoky room made it hard to breathe during the meeting.

Phòng khói làm cho việc thở khó khăn trong cuộc họp.

She avoided the smoky bar because of her asthma condition.

Cô tránh xa quán bar khói vì tình trạng hen suyễn của mình.

Is it acceptable to write an IELTS essay in a smoky environment?

Việc viết bài luận IELTS trong môi trường khói có chấp nhận được không?

02

Giống như khói về màu sắc hoặc hình dáng.

Like smoke in colour or appearance

Ví dụ

The smoky atmosphere in the room made it hard to breathe.

Bầu không khí khói trong phòng làm cho việc thở khó khăn.

She disliked the smoky smell of cigarettes during the IELTS speaking test.

Cô ấy không thích mùi khói của thuốc lá trong bài thi nói IELTS.

Did you find the smoky cafe distracting while writing your IELTS essay?

Bạn có thấy quán cafe khói làm bạn mất tập trung khi viết bài luận IELTS không?

03

Có mùi vị hoặc mùi thơm của thực phẩm hun khói.

Having the taste or aroma of smoked food

Ví dụ

The restaurant served a smoky barbecue that everyone loved.

Nhà hàng phục vụ một loại thịt nướng có vị khói mà mọi người đều yêu thích.

I don't enjoy the smoky smell of cigarettes in public places.

Tôi không thích mùi khói của thuốc lá ở những nơi công cộng.

Do you think using smoky language is appropriate for IELTS essays?

Bạn có nghĩ rằng sử dụng ngôn ngữ có vẻ khói là phù hợp cho bài luận IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoky

Không có idiom phù hợp