Bản dịch của từ Smoky trong tiếng Việt
Smoky
Smoky (Adjective)
The smoky room made it hard to breathe during the meeting.
Phòng khói làm cho việc thở khó khăn trong cuộc họp.
She avoided the smoky bar because of her asthma condition.
Cô tránh xa quán bar khói vì tình trạng hen suyễn của mình.
Is it acceptable to write an IELTS essay in a smoky environment?
Việc viết bài luận IELTS trong môi trường khói có chấp nhận được không?
Giống như khói về màu sắc hoặc hình dáng.
Like smoke in colour or appearance.
The smoky atmosphere in the room made it hard to breathe.
Bầu không khí khói trong phòng làm cho việc thở khó khăn.
She disliked the smoky smell of cigarettes during the IELTS speaking test.
Cô ấy không thích mùi khói của thuốc lá trong bài thi nói IELTS.
Did you find the smoky cafe distracting while writing your IELTS essay?
Bạn có thấy quán cafe khói làm bạn mất tập trung khi viết bài luận IELTS không?
The restaurant served a smoky barbecue that everyone loved.
Nhà hàng phục vụ một loại thịt nướng có vị khói mà mọi người đều yêu thích.
I don't enjoy the smoky smell of cigarettes in public places.
Tôi không thích mùi khói của thuốc lá ở những nơi công cộng.
Do you think using smoky language is appropriate for IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng sử dụng ngôn ngữ có vẻ khói là phù hợp cho bài luận IELTS không?
Dạng tính từ của Smoky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smoky Khóicolor | Smokier Khói hơn | Smokiest Khói nhất |
Họ từ
Từ "smoky" là tính từ mô tả sự có mặt của khói hoặc một cái gì đó có màu sắc, mùi vị hoặc cảm giác liên quan đến khói. Trong tiếng Anh, "smoky" có thể được sử dụng để chỉ thức ăn có vị khói, không khí ô nhiễm hoặc các điều kiện thời tiết. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ "smokey" trong một số ngữ cảnh. Cách phát âm và cách viết gần như tương đồng trong cả hai dạng, nhưng sắc thái trong sử dụng có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ "smoky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smoc", có nghĩa là khói, bắt nguồn từ gốc La-tinh "nubes" nghĩa là đám mây. Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh mờ ảo, được tạo ra bởi sự hiện diện của khói. Kể từ thế kỷ 14, "smoky" được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến khói, từ mùi vị đến màu sắc, thể hiện rõ nét ý nghĩa về sự mơ hồ và bí ẩn trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "smoky" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, "smoky" thường được dùng để mô tả mùi hương hoặc tình huống liên quan đến khói, như trong cuộc trò chuyện về thực phẩm nướng hoặc môi trường. Trong phần đọc và viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả cảnh quan hoặc chất lượng không khí. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "smoky" thường được sử dụng trong văn học, truyền thông và quảng cáo, chỉ hình ảnh hoặc hương vị đặc trưng của thực phẩm và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp