Bản dịch của từ Amethyst trong tiếng Việt
Amethyst
Noun [U/C]
Amethyst (Noun)
ˈæmɪɵɪst
ˈæmɪɵɪst
Ví dụ
The amethyst necklace was a gift for Sarah's birthday last year.
Chuỗi hạt amethyst là món quà sinh nhật của Sarah năm ngoái.
John did not buy an amethyst ring for his girlfriend's anniversary.
John không mua nhẫn amethyst cho kỷ niệm ngày yêu của bạn gái.
Is the amethyst stone more valuable than the diamond in jewelry?
Viên đá amethyst có giá trị hơn viên kim cương trong trang sức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amethyst
Không có idiom phù hợp