Bản dịch của từ Amethyst trong tiếng Việt
Amethyst
Amethyst (Noun)
The amethyst necklace was a gift for Sarah's birthday last year.
Chuỗi hạt amethyst là món quà sinh nhật của Sarah năm ngoái.
John did not buy an amethyst ring for his girlfriend's anniversary.
John không mua nhẫn amethyst cho kỷ niệm ngày yêu của bạn gái.
Is the amethyst stone more valuable than the diamond in jewelry?
Viên đá amethyst có giá trị hơn viên kim cương trong trang sức không?
Họ từ
Amethyst (tiếng Việt: thạch anh tím) là một loại khoáng chất, thuộc nhóm thạch anh và được coi là đá quý. Màu sắc của nó thường là tím, thay đổi từ nhạt đến đậm, do sự hiện diện của sắt và sự tiếp xúc với bức xạ tự nhiên. Trong tiếng Anh, "amethyst" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Amethyst thường được ưa chuộng trong chế tác trang sức và được coi là biểu tượng của sự bảo vệ và trí tuệ.
Từ "amethyst" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "amethystos", có nghĩa là "không say rượu". Các nhà Hy Lạp cổ đại tin rằng đá quý này có khả năng bảo vệ người sử dụng khỏi say xỉn. Về mặt etymology, "a-" mang ý nghĩa phủ định, còn "methy" xuất phát từ từ "methy", nghĩa là rượu. Thời gian trôi qua, amethyst đã trở thành biểu tượng của sự thanh khiết và trí tuệ, đồng thời được sử dụng trong trang sức và phong thủy.
Từ "amethyst" (thạch anh tím) xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và từ vựng liên quan đến nghệ thuật, trang sức hoặc khoáng sản. Trong ngữ cảnh khác, "amethyst" thường được sử dụng khi thảo luận về các loại đá quý, tính chất phong thủy hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu khoáng vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất