Bản dịch của từ Tranquility trong tiếng Việt

Tranquility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranquility (Noun)

tɹæŋkwˈɪlɪti
tɹæŋkwˈɪlɪti
01

Cách viết tiêu chuẩn của hoa kỳ về sự yên bình.

Us standard spelling of tranquillity.

Ví dụ

The park offers a sense of tranquility away from the city.

Công viên mang lại cảm giác yên bình xa thành phố.

Meditation can help achieve inner tranquility and peace of mind.

Thiền có thể giúp đạt được sự yên bình nội tâm và bình an.

The retreat center is known for its tranquility and serene environment.

Trung tâm rút lui nổi tiếng với sự yên bình và môi trường thanh bình.

Dạng danh từ của Tranquility (Noun)

SingularPlural

Tranquility

Tranquilities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tranquility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] The and privacy my bedroom provides are what I value most about it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The area's and peace also make it an ideal location for rest and relaxation [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In quieter moments, I also like taking photos of everyday life - the bustling markets, temples, or serene landscapes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I wanted to live in a more place where the air is fresh, and I enjoy beautiful scenery [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Tranquility

Không có idiom phù hợp