Bản dịch của từ . tranquility trong tiếng Việt

. tranquility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

. tranquility(Noun)

ˈiː trænkwˈɪlɪti
ˈi ˌtrænˈkwɪɫəti
01

Một trạng thái bình yên thường được đặc trưng bởi sự vắng mặt của các yếu tố gây rối.

An untroubled state often characterized by a lack of disturbance

Ví dụ
02

Trạng thái bình tĩnh và an lạc

The state of being calm and peaceful

Ví dụ
03

Một trạng thái yên bình và tĩnh lặng

A state of peace and quiet

Ví dụ