Bản dịch của từ . tranquility trong tiếng Việt
. tranquility
Noun [U/C]

. tranquility(Noun)
ˈiː trænkwˈɪlɪti
ˈi ˌtrænˈkwɪɫəti
01
Một trạng thái bình yên thường được đặc trưng bởi sự vắng mặt của các yếu tố gây rối.
An untroubled state often characterized by a lack of disturbance
Ví dụ
