Bản dịch của từ Gemstone trong tiếng Việt
Gemstone
Gemstone (Noun)
Một loại đá quý hoặc bán quý, đặc biệt là một loại đá được cắt, đánh bóng và sử dụng làm đồ trang sức.
A precious or semiprecious stone especially one cut polished and used in a piece of jewellery.
She wore a beautiful gemstone necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền đá quý đẹp trong sự kiện xã hội.
The charity auction featured a rare gemstone ring as a prize.
Cuộc đấu giá từ thiện có một chiếc nhẫn đá quý hiếm làm giải thưởng.
His collection of gemstones included diamonds, rubies, and sapphires.
Bộ sưu tập đá quý của anh ấy bao gồm kim cương, ruby và ngọc lục bảo.
Dạng danh từ của Gemstone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gemstone | Gemstones |
Họ từ
Từ "gemstone" (đá quý) chỉ các khoáng vật hoặc chất liệu tự nhiên có giá trị cao, thường được sử dụng trong trang sức do vẻ đẹp và độ bền của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "gemstone" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "gem" để chỉ những viên đá quý mà không nhất thiết phải ám chỉ sự chế tác. Về mặt ngữ nghĩa, "gemstone" thường nhấn mạnh vào tính thương mại và giá trị của đá, trong khi "gem" có thể được dùng trong các ngữ cảnh đa dạng hơn.
Từ "gemstone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gemma", nghĩa là "mầm, chồi" hoặc "đá quý". Danh từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 14, xuất phát từ sự yêu thích dành cho những viên đá có giá trị thẩm mỹ cao và tính chất độc đáo. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa các yếu tố thiên nhiên và giá trị văn hóa, khẳng định vai trò của đá quý trong nghệ thuật và trang sức hiện đại.
Từ "gemstone" (đá quý) thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh du lịch hoặc buôn bán đá quý. Trong phần Nói, thí sinh có thể miêu tả sở thích hoặc kinh nghiệm liên quan đến đá quý. Trong phần Đọc, tài liệu thường đề cập đến đá quý trong bài viết về thiên nhiên hoặc kinh tế. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể luận bàn về giá trị hoặc ý nghĩa của đá quý trong văn hóa và lịch sử. Từ "gemstone" cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức và địa chất, liên quan đến thương mại và thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp