Bản dịch của từ Birthstone trong tiếng Việt

Birthstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birthstone (Noun)

bˈɝɹɵstoʊn
bˈɝɹɵstoʊn
01

Một loại đá quý thường gắn liền với tháng hoặc dấu hiệu chiêm tinh về ngày sinh của một người.

A gemstone popularly associated with the month or astrological sign of a persons birth.

Ví dụ

Amethyst is the birthstone for February, representing peace and clarity.

Amethyst là đá quý của tháng Hai, biểu thị sự bình yên và rõ ràng.

Emerald is not the birthstone for September; that is sapphire.

Emerald không phải là đá quý của tháng Chín; đó là sapphire.

What is your birthstone if you were born in November?

Đá quý của bạn là gì nếu bạn sinh vào tháng Mười Một?

Dạng danh từ của Birthstone (Noun)

SingularPlural

Birthstone

Birthstones

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birthstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birthstone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.