Bản dịch của từ Birthstone trong tiếng Việt
Birthstone

Birthstone (Noun)
Amethyst is the birthstone for February, representing peace and clarity.
Amethyst là đá quý của tháng Hai, biểu thị sự bình yên và rõ ràng.
Emerald is not the birthstone for September; that is sapphire.
Emerald không phải là đá quý của tháng Chín; đó là sapphire.
What is your birthstone if you were born in November?
Đá quý của bạn là gì nếu bạn sinh vào tháng Mười Một?
Dạng danh từ của Birthstone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birthstone | Birthstones |
"Birthstone" là một thuật ngữ chỉ viên đá quý tương ứng với tháng sinh của một người. Mỗi tháng trong năm được liên kết với một loại đá cụ thể, thường được tin là mang lại may mắn và sức khỏe cho người sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "birthstone" thường gặp trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh giao tiếp và văn hóa thương mại.
Từ "birthstone" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "birth" (sinh ra) và "stone" (đá). "Birth" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "berthan", có nghĩa là "đẻ" hay "sinh ra", trong khi "stone" xuất phát từ tiếng Latin "lapis", có nghĩa là "đá". Khái niệm "birthstone" liên quan mật thiết đến truyền thống tâm linh và tín ngưỡng, nơi mỗi tháng trong năm được gắn với một loại đá quý nhất định, tượng trưng cho may mắn và sức khỏe cho người sinh trong tháng đó. Sự kết hợp này đã phát triển thành phong tục phổ biến trong việc chọn lựa đồ trang sức, thể hiện đặc điểm cá nhân và truyền thống văn hóa.
Từ "birthstone" (đá sinh) có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các chủ đề văn hóa liên quan đến ngày sinh. Trong bối cảnh khác, "birthstone" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về quà tặng, trang sức, và tín ngưỡng cá nhân liên quan đến đá quý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp