Bản dịch của từ Citrine trong tiếng Việt

Citrine

Noun [U/C]

Citrine (Noun)

01

Một loại thạch anh màu vàng thủy tinh.

A glassy yellow variety of quartz.

Ví dụ

The citrine gemstone sparkled brightly at the social event last night.

Viên đá citrine lấp lánh tại sự kiện xã hội tối qua.

Many guests did not wear citrine jewelry at the gala.

Nhiều khách mời không đeo trang sức citrine tại buổi tiệc.

Did you see the citrine necklace on Sarah at the party?

Bạn có thấy dây chuyền citrine của Sarah tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citrine

Không có idiom phù hợp