Bản dịch của từ Citrine trong tiếng Việt

Citrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citrine (Noun)

01

Một loại thạch anh màu vàng thủy tinh.

A glassy yellow variety of quartz.

Ví dụ

The citrine gemstone sparkled brightly at the social event last night.

Viên đá citrine lấp lánh tại sự kiện xã hội tối qua.

Many guests did not wear citrine jewelry at the gala.

Nhiều khách mời không đeo trang sức citrine tại buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.