Bản dịch của từ Citrine trong tiếng Việt
Citrine
Citrine (Noun)
The citrine gemstone sparkled brightly at the social event last night.
Viên đá citrine lấp lánh tại sự kiện xã hội tối qua.
Many guests did not wear citrine jewelry at the gala.
Nhiều khách mời không đeo trang sức citrine tại buổi tiệc.
Did you see the citrine necklace on Sarah at the party?
Bạn có thấy dây chuyền citrine của Sarah tại bữa tiệc không?
Citrine là một loại đá quý có màu vàng óng ánh đến cam, thuộc nhóm thạch anh. Tên gọi "citrine" xuất phát từ từ tiếng Pháp "citrin", có nghĩa là chanh. Đá citrine thường được sử dụng trong trang sức và được cho là mang lại năng lượng tích cực, sự thịnh vượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh văn hóa, citrine được coi là biểu tượng của sự giàu có và thành công hơn ở Anh.
Từ "citrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citrinus", có nghĩa là "màu chanh". Cụm từ này liên quan đến màu vàng của loại đá quý có cùng tên, thường được sử dụng trong trang sức. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 khi "citrine" được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, phản ánh sự phổ biến và giá trị của những viên đá có màu sắc tương tự. Ngày nay, "citrine" không chỉ mô tả một loại đá quý mà còn biểu tượng cho sự thịnh vượng và thành công.
Citrine là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh mô tả đá quý hoặc sự phát triển kinh tế, như biểu tượng của sự giàu có, có thể được ghi nhận. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực như thiên nhiên, hóa học và thẩm mỹ, thường liên quan đến sự hấp dẫn của màu sắc, cũng như tác dụng phong thủy trong các nền văn hóa khác nhau.