Bản dịch của từ Citrine trong tiếng Việt
Citrine
Noun [U/C]
Citrine (Noun)
Ví dụ
The citrine gemstone sparkled brightly at the social event last night.
Viên đá citrine lấp lánh tại sự kiện xã hội tối qua.
Many guests did not wear citrine jewelry at the gala.
Nhiều khách mời không đeo trang sức citrine tại buổi tiệc.
Did you see the citrine necklace on Sarah at the party?
Bạn có thấy dây chuyền citrine của Sarah tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Citrine
Không có idiom phù hợp