Bản dịch của từ Glassy trong tiếng Việt
Glassy
Glassy (Adjective)
(về ánh mắt hoặc biểu cảm của một người) không thể hiện sự quan tâm hoặc hoạt bát.
Of a persons eyes or expression showing no interest or animation.
Her glassy eyes showed no interest during the social event.
Đôi mắt lấp lánh của cô ấy không có hứng thú trong sự kiện xã hội.
He did not have a glassy expression when discussing community issues.
Anh ấy không có biểu cảm lấp lánh khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Why did their eyes look so glassy at the party?
Tại sao đôi mắt của họ lại trông lấp lánh trong bữa tiệc?
Của hoặc giống như thủy tinh.
Of or resembling glass.
The glassy surface of the lake reflected the beautiful sunset.
Bề mặt như kính của hồ phản chiếu hoàng hôn đẹp.
The community center does not have glassy windows for better privacy.
Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ kính để bảo vệ sự riêng tư.
Are the glassy decorations at the event made by local artists?
Các trang trí như kính tại sự kiện có phải do nghệ sĩ địa phương làm không?
Dạng tính từ của Glassy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glassy Thủy tinh | Glassier Thủy tinh hơn | Glassiest Thủy tinh nhất |
Glassy (Noun)
Một viên đá cẩm thạch thủy tinh.
A glass marble.
The children played with a glassy marble during recess today.
Bọn trẻ đã chơi với viên bi thủy tinh trong giờ giải lao hôm nay.
I didn't see any glassy marbles at the community center.
Tôi không thấy viên bi thủy tinh nào ở trung tâm cộng đồng.
Did you bring a glassy marble to the social event last week?
Bạn có mang viên bi thủy tinh nào đến sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "glassy" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả tính chất của một bề mặt nhẵn, sáng bóng như kính, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có yếu tố trang trọng hơn và thường dùng để nói về vẻ đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất vật lý hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "glassy" để chỉ sự tinh khiết hoặc trong suốt, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, "glassy" cũng có thể miêu tả cảm giác tâm trạng không có sức sống hoặc lạnh lùng.
Từ "glassy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glasse", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "glacies", có nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả chất liệu có độ bóng sáng và trong suốt, tương tự như bề mặt của kính. Trong bối cảnh hiện đại, "glassy" không chỉ được áp dụng cho vật liệu vật lý mà còn mang tính biểu tượng, chỉ những trạng thái cảm xúc vô hồn hoặc tê liệt, phản ánh sự tương đồng với tuổi tác vững chắc của từ nguyên.
Từ “glassy” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi mô tả các đối tượng như bề mặt nước, mắt của người hay các hiện tượng tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với những từ mô tả khác, nhưng vẫn quan trọng trong ngữ cảnh mô tả. Ngoài ra, "glassy" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mỹ thuật và hóa học, khi nói về đặc tính bề mặt và cấu trúc của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp