Bản dịch của từ Glassy trong tiếng Việt
Glassy

Glassy(Adjective)
(về ánh mắt hoặc biểu cảm của một người) không thể hiện sự quan tâm hoặc hoạt bát.
Of a persons eyes or expression showing no interest or animation.
Của hoặc giống như thủy tinh.
Of or resembling glass.
Dạng tính từ của Glassy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Glassy Thủy tinh | Glassier Thủy tinh hơn | Glassiest Thủy tinh nhất |
Glassy(Noun)
Một viên đá cẩm thạch thủy tinh.
A glass marble.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "glassy" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả tính chất của một bề mặt nhẵn, sáng bóng như kính, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có yếu tố trang trọng hơn và thường dùng để nói về vẻ đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất vật lý hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "glassy" để chỉ sự tinh khiết hoặc trong suốt, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, "glassy" cũng có thể miêu tả cảm giác tâm trạng không có sức sống hoặc lạnh lùng.
Từ "glassy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glasse", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "glacies", có nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả chất liệu có độ bóng sáng và trong suốt, tương tự như bề mặt của kính. Trong bối cảnh hiện đại, "glassy" không chỉ được áp dụng cho vật liệu vật lý mà còn mang tính biểu tượng, chỉ những trạng thái cảm xúc vô hồn hoặc tê liệt, phản ánh sự tương đồng với tuổi tác vững chắc của từ nguyên.
Từ “glassy” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi mô tả các đối tượng như bề mặt nước, mắt của người hay các hiện tượng tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với những từ mô tả khác, nhưng vẫn quan trọng trong ngữ cảnh mô tả. Ngoài ra, "glassy" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mỹ thuật và hóa học, khi nói về đặc tính bề mặt và cấu trúc của vật liệu.
Họ từ
Từ "glassy" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả tính chất của một bề mặt nhẵn, sáng bóng như kính, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có yếu tố trang trọng hơn và thường dùng để nói về vẻ đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất vật lý hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng "glassy" để chỉ sự tinh khiết hoặc trong suốt, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, "glassy" cũng có thể miêu tả cảm giác tâm trạng không có sức sống hoặc lạnh lùng.
Từ "glassy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glasse", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "glacies", có nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả chất liệu có độ bóng sáng và trong suốt, tương tự như bề mặt của kính. Trong bối cảnh hiện đại, "glassy" không chỉ được áp dụng cho vật liệu vật lý mà còn mang tính biểu tượng, chỉ những trạng thái cảm xúc vô hồn hoặc tê liệt, phản ánh sự tương đồng với tuổi tác vững chắc của từ nguyên.
Từ “glassy” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi mô tả các đối tượng như bề mặt nước, mắt của người hay các hiện tượng tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với những từ mô tả khác, nhưng vẫn quan trọng trong ngữ cảnh mô tả. Ngoài ra, "glassy" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mỹ thuật và hóa học, khi nói về đặc tính bề mặt và cấu trúc của vật liệu.
