Bản dịch của từ Glassy trong tiếng Việt

Glassy

AdjectiveNoun [U/C]

Glassy (Adjective)

glˈæsi
glˈæsi
01

(về ánh mắt hoặc biểu cảm của một người) không thể hiện sự quan tâm hoặc hoạt bát.

Of a persons eyes or expression showing no interest or animation

Ví dụ

Her glassy eyes showed no interest during the social event.

Đôi mắt lấp lánh của cô ấy không có hứng thú trong sự kiện xã hội.

He did not have a glassy expression when discussing community issues.

Anh ấy không có biểu cảm lấp lánh khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Why did their eyes look so glassy at the party?

Tại sao đôi mắt của họ lại trông lấp lánh trong bữa tiệc?

02

Của hoặc giống như thủy tinh.

Of or resembling glass

Ví dụ

The glassy surface of the lake reflected the beautiful sunset.

Bề mặt như kính của hồ phản chiếu hoàng hôn đẹp.

The community center does not have glassy windows for better privacy.

Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ kính để bảo vệ sự riêng tư.

Are the glassy decorations at the event made by local artists?

Các trang trí như kính tại sự kiện có phải do nghệ sĩ địa phương làm không?

Glassy (Noun)

glˈæsi
glˈæsi
01

Một viên đá cẩm thạch thủy tinh.

A glass marble

Ví dụ

The children played with a glassy marble during recess today.

Bọn trẻ đã chơi với viên bi thủy tinh trong giờ giải lao hôm nay.

I didn't see any glassy marbles at the community center.

Tôi không thấy viên bi thủy tinh nào ở trung tâm cộng đồng.

Did you bring a glassy marble to the social event last week?

Bạn có mang viên bi thủy tinh nào đến sự kiện xã hội tuần trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glassy

Không có idiom phù hợp