Bản dịch của từ Silica trong tiếng Việt

Silica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silica (Noun)

sˈɪləkə
sˈɪlɪkə
01

Một hợp chất cứng, không phản ứng, không màu xuất hiện dưới dạng thạch anh khoáng và là thành phần chính của sa thạch và các loại đá khác.

A hard, unreactive, colourless compound which occurs as the mineral quartz and as a principal constituent of sandstone and other rocks.

Ví dụ

Silica is commonly found in sandstone formations in the desert.

Silica thường được tìm thấy trong các thành tạo sa thạch trên sa mạc.

The construction worker wore a mask to protect against inhaling silica.

Công nhân xây dựng đeo mặt nạ để bảo vệ khỏi hít phải silica.

The geologist studied the composition of the rocks, focusing on silica content.

Nhà địa chất đã nghiên cứu thành phần của đá, tập trung vào hàm lượng silica.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silica cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silica

Không có idiom phù hợp