Bản dịch của từ Unreactive trong tiếng Việt
Unreactive
Unreactive (Adjective)
Ít có xu hướng phản ứng hóa học.
Having little tendency to react chemically.
Many people remain unreactive to social changes in their communities.
Nhiều người vẫn không phản ứng với những thay đổi xã hội trong cộng đồng.
She is not unreactive; she actively engages in community discussions.
Cô ấy không phải là người không phản ứng; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận cộng đồng.
Why are some individuals unreactive to important social issues today?
Tại sao một số cá nhân lại không phản ứng với các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp