Bản dịch của từ Unreactive trong tiếng Việt
Unreactive
Unreactive (Adjective)
Ít có xu hướng phản ứng hóa học.
Having little tendency to react chemically.
Many people remain unreactive to social changes in their communities.
Nhiều người vẫn không phản ứng với những thay đổi xã hội trong cộng đồng.
She is not unreactive; she actively engages in community discussions.
Cô ấy không phải là người không phản ứng; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận cộng đồng.
Why are some individuals unreactive to important social issues today?
Tại sao một số cá nhân lại không phản ứng với các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay?
"Unreactive" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không có phản ứng hóa học với các chất khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả các nguyên tố hoặc hợp chất không tham gia vào phản ứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unreactive" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chuyên, từ này có thể được dùng để chỉ những cá nhân hay đối tượng không có phản ứng hay không dễ thay đổi.
Từ "unreactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" (không) và từ "reactive", bắt nguồn từ "reactivus" trong tiếng Latin, có nghĩa là khả năng phản ứng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các chất không tham gia vào phản ứng hóa học hoặc không dễ dàng phản ứng với các tác nhân khác. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, phản ánh tính chất ổn định và không biến đổi của một chất trong bối cảnh hóa học.
Từ "unreactive" thường xuất hiện trong phần Kiến thức Nghiên cứu (Reading) và Viết (Writing) của IELTS, nơi mô tả thuộc tính của các chất hóa học và lý thuyết khoa học. Tần suất sử dụng từ này ở phần Nói (Speaking) và Nghe (Listening) thấp hơn, do chủ đề không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp thông thường. "Unreactive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả các nguyên tố hoặc hợp chất không tham gia vào phản ứng hóa học trong điều kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp