Bản dịch của từ Unreactive trong tiếng Việt

Unreactive

Adjective

Unreactive (Adjective)

01

Ít có xu hướng phản ứng hóa học.

Having little tendency to react chemically.

Ví dụ

Many people remain unreactive to social changes in their communities.

Nhiều người vẫn không phản ứng với những thay đổi xã hội trong cộng đồng.

She is not unreactive; she actively engages in community discussions.

Cô ấy không phải là người không phản ứng; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận cộng đồng.

Why are some individuals unreactive to important social issues today?

Tại sao một số cá nhân lại không phản ứng với các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreactive

Không có idiom phù hợp