Bản dịch của từ Sandstone trong tiếng Việt
Sandstone
Sandstone (Noun)
Đá trầm tích bao gồm các hạt cát hoặc thạch anh gắn kết với nhau, thường có màu đỏ, vàng hoặc nâu.
Sedimentary rock consisting of sand or quartz grains cemented together typically red yellow or brown in colour.
Sandstone is commonly used as a building material in many countries.
Đá cuội thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng ở nhiều quốc gia.
Some people believe that sandstone formations have spiritual significance.
Một số người tin rằng các hình thành đá cuội mang ý nghĩa tâm linh.
Is sandstone easy to carve for artistic sculptures?
Đá cuội có dễ khắc cho các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật không?
Dạng danh từ của Sandstone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sandstone | Sandstones |
Họ từ
Cát kết là một loại đá sedimentary được hình thành chủ yếu từ các hạt cát, thường chứa silica hoặc calcite như các khoáng chất chính. Đá này thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí kiến trúc do tính chất bền và dễ dàng gia công. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cấu trúc từ ngữ hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, từ "sandstone" được phát âm tương tự như /ˈsændˌstoʊn/.
Từ "sandstone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sand" (cát) và "stone" (đá). Từ "sand" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sand", có nghĩa là hạt nhỏ, trong khi "stone" đến từ tiếng Proto-Germanic "*staina", biểu thị cho vật liệu rắn và cứng. Lịch sử hình thành "sandstone" liên quan đến quá trình địa chất, trong đó cát được kết tụ lại thành đá, phản ánh đặc tính cơ học và sự phát triển của loại đá này trong tự nhiên.
Từ "sandstone" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến địa chất hoặc khoa học môi trường. Tần suất của từ này trong các ngữ cảnh tự nhiên, như mô tả địa hình hoặc tài nguyên khoáng sản, cũng như trong các chuyên đề kiến thức chuyên sâu về vật liệu xây dựng và mô hình kiến trúc. "Sandstone" thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất, khảo cổ học và trong ngành xây dựng, nơi đề cập đến tính chất và ứng dụng của loại đá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp