Bản dịch của từ Sandstone trong tiếng Việt

Sandstone

Noun [U/C]

Sandstone (Noun)

sˈænstoʊn
sˈændstoʊn
01

Đá trầm tích bao gồm các hạt cát hoặc thạch anh gắn kết với nhau, thường có màu đỏ, vàng hoặc nâu.

Sedimentary rock consisting of sand or quartz grains cemented together typically red yellow or brown in colour.

Ví dụ

Sandstone is commonly used as a building material in many countries.

Đá cuội thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng ở nhiều quốc gia.

Some people believe that sandstone formations have spiritual significance.

Một số người tin rằng các hình thành đá cuội mang ý nghĩa tâm linh.

Is sandstone easy to carve for artistic sculptures?

Đá cuội có dễ khắc cho các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật không?

Dạng danh từ của Sandstone (Noun)

SingularPlural

Sandstone

Sandstones

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sandstone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] The terrain at the western end of the hills consists of a plateau region with outcroppings and slow-flowing streams [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers

Idiom with Sandstone

Không có idiom phù hợp