Bản dịch của từ Hexagonal trong tiếng Việt

Hexagonal

Adjective

Hexagonal (Adjective)

hɛksˈægənl
hɛksˈægənl
01

(hình học) có sáu cạnh, hoặc có mặt cắt hình lục giác.

Geometry having six edges or having a crosssection in the form of a hexagon.

Ví dụ

The new community center features a hexagonal design for better space usage.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình lục giác để sử dụng không gian tốt hơn.

The hexagonal benches in the park do not provide enough seating.

Các băng ghế hình lục giác trong công viên không cung cấp đủ chỗ ngồi.

Are hexagonal shapes popular in modern urban social spaces?

Các hình lục giác có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị hiện đại không?

02

(tinh thể học) có ba trục bằng nhau cắt nhau ở góc 60° và một trục không bằng nhau cắt các trục khác ở góc 90°.

Crystallography having three equal axes which cross at 60° angles and an unequal axis which crosses the others at 90° angle.

Ví dụ

The hexagonal structure of the building impressed the social science students.

Cấu trúc lục giác của tòa nhà gây ấn tượng với sinh viên xã hội học.

The design is not hexagonal; it has a different geometric shape.

Thiết kế không phải lục giác; nó có hình dạng hình học khác.

Is the new community center hexagonal in design or rectangular instead?

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế lục giác hay hình chữ nhật?

Dạng tính từ của Hexagonal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hexagonal

Lục giác

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hexagonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexagonal

Không có idiom phù hợp