Bản dịch của từ Hexagonal trong tiếng Việt
Hexagonal
Hexagonal (Adjective)
(hình học) có sáu cạnh, hoặc có mặt cắt hình lục giác.
Geometry having six edges or having a crosssection in the form of a hexagon.
The new community center features a hexagonal design for better space usage.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình lục giác để sử dụng không gian tốt hơn.
The hexagonal benches in the park do not provide enough seating.
Các băng ghế hình lục giác trong công viên không cung cấp đủ chỗ ngồi.
Are hexagonal shapes popular in modern urban social spaces?
Các hình lục giác có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị hiện đại không?
The hexagonal structure of the building impressed the social science students.
Cấu trúc lục giác của tòa nhà gây ấn tượng với sinh viên xã hội học.
The design is not hexagonal; it has a different geometric shape.
Thiết kế không phải lục giác; nó có hình dạng hình học khác.
Is the new community center hexagonal in design or rectangular instead?
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế lục giác hay hình chữ nhật?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp