Bản dịch của từ Hexagonal trong tiếng Việt
Hexagonal
Hexagonal (Adjective)
(hình học) có sáu cạnh, hoặc có mặt cắt hình lục giác.
Geometry having six edges or having a crosssection in the form of a hexagon.
The new community center features a hexagonal design for better space usage.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình lục giác để sử dụng không gian tốt hơn.
The hexagonal benches in the park do not provide enough seating.
Các băng ghế hình lục giác trong công viên không cung cấp đủ chỗ ngồi.
Are hexagonal shapes popular in modern urban social spaces?
Các hình lục giác có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị hiện đại không?
The hexagonal structure of the building impressed the social science students.
Cấu trúc lục giác của tòa nhà gây ấn tượng với sinh viên xã hội học.
The design is not hexagonal; it has a different geometric shape.
Thiết kế không phải lục giác; nó có hình dạng hình học khác.
Is the new community center hexagonal in design or rectangular instead?
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế lục giác hay hình chữ nhật?
Dạng tính từ của Hexagonal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hexagonal Lục giác | - | - |
Họ từ
Từ "hexagonal" là tính từ chỉ hình dạng có sáu cạnh và sáu góc, thường được sử dụng trong hình học và các lĩnh vực khoa học khác để mô tả các đối tượng như tinh thể hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "hexagonal" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự chênh lệch nhất định trong cách các lĩnh vực chuyên môn tiếp cận khái niệm này.
Từ "hexagonal" được hình thành từ gốc Latin "hexagonum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hexagōnon", có nghĩa là "hình sáu cạnh". Tiền tố "hex-" có nghĩa là số sáu, và "gonia" nghĩa là góc. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh hình học, từ này đã phát triển để mô tả các cấu trúc tự nhiên và nhân tạo có hình dạng sáu cạnh, phản ánh tính đối xứng và đều đặn trong thiết kế và kỹ thuật. Sự kết hợp này làm nổi bật mối liên hệ giữa hình học và ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như hóa học và kiến trúc.
Từ "hexagonal" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hình dạng trong phần Writing và Speaking. Trong Listening, nó cũng có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình về kiến trúc hoặc khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kiến trúc để chỉ các cấu trúc có hình dạng lục giác, thường xuất hiện trong mô hình tinh thể hoặc thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp