Bản dịch của từ Crystallography trong tiếng Việt
Crystallography
Noun [U/C]
Crystallography (Noun)
Ví dụ
Crystallography helps us understand the structure of ice in winter.
Khoa tinh thể giúp chúng ta hiểu cấu trúc của băng vào mùa đông.
Crystallography does not explain social behaviors in our communities.
Khoa tinh thể không giải thích hành vi xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Does crystallography reveal the properties of salt crystals in nature?
Khoa tinh thể có tiết lộ các tính chất của tinh thể muối trong tự nhiên không?
Dạng danh từ của Crystallography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crystallography | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crystallography
Không có idiom phù hợp