Bản dịch của từ Crystallography trong tiếng Việt

Crystallography

Noun [U/C]

Crystallography (Noun)

01

Nhánh khoa học liên quan đến cấu trúc và tính chất của tinh thể.

The branch of science concerned with the structure and properties of crystals.

Ví dụ

Crystallography helps us understand the structure of ice in winter.

Khoa tinh thể giúp chúng ta hiểu cấu trúc của băng vào mùa đông.

Crystallography does not explain social behaviors in our communities.

Khoa tinh thể không giải thích hành vi xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Does crystallography reveal the properties of salt crystals in nature?

Khoa tinh thể có tiết lộ các tính chất của tinh thể muối trong tự nhiên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystallography

Không có idiom phù hợp