Bản dịch của từ Nominalization trong tiếng Việt

Nominalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominalization(Noun)

nˌɒmɪnəlaɪzˈeɪʃən
ˌnɑmənəɫɪˈzeɪʃən
01

Một danh từ được hình thành từ một từ loại khác.

A noun that is derived from another part of speech

Ví dụ
02

Quá trình chuyển đổi một từ thành danh từ

The process of converting a word into a noun

Ví dụ
03

Việc sử dụng hình thức danh từ trong ngôn ngữ để phản ánh một trạng thái hoặc phẩm chất.

The use of a nominal form in language that reflects a state or quality

Ví dụ