Bản dịch của từ Generative trong tiếng Việt
Generative
Generative (Adjective)
Biểu thị một cách tiếp cận đối với bất kỳ lĩnh vực ngôn ngữ học nào liên quan đến việc áp dụng một bộ quy tắc hữu hạn cho đầu vào ngôn ngữ để tạo ra tất cả và chỉ các mục được định dạng tốt của một ngôn ngữ.
Denoting an approach to any field of linguistics that involves applying a finite set of rules to linguistic input in order to produce all and only the wellformed items of a language.
Generative linguistics helps us understand social language patterns in communities.
Ngôn ngữ sinh ra giúp chúng ta hiểu các mẫu ngôn ngữ xã hội trong cộng đồng.
Generative theories do not explain all social interactions effectively.
Các lý thuyết sinh ra không giải thích tất cả các tương tác xã hội hiệu quả.
Is generative linguistics useful for analyzing social media language trends?
Ngôn ngữ sinh ra có hữu ích để phân tích xu hướng ngôn ngữ trên mạng xã hội không?
Liên quan đến hoặc có khả năng sản xuất hoặc tái sản xuất.
Relating to or capable of production or reproduction.
Social media is generative in creating new connections among diverse groups.
Mạng xã hội có khả năng tạo ra các kết nối mới giữa các nhóm khác nhau.
Social networks are not always generative for meaningful relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra mối quan hệ ý nghĩa.
Is social interaction generative for community building and support?
Liệu sự tương tác xã hội có khả năng tạo ra sự xây dựng cộng đồng không?
Họ từ
Từ "generative" (tiếng Anh) mang nghĩa liên quan đến khả năng tạo ra hoặc sinh ra cái gì đó mới. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa học, "generative" thường được dùng để chỉ khả năng cấu trúc ngữ pháp hoặc tạo ra câu từ, chẳng hạn như trong lý thuyết Ngữ pháp Generative của Noam Chomsky. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "generative" có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm các lĩnh vực như nghệ thuật và công nghệ.
Từ "generative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Tiền tố "gen-" trong các từ liên quan đến việc tạo thành, sinh sản hoặc sản xuất. Xu hướng sử dụng từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và công nghệ thông tin, phản ánh khả năng của hệ thống hay mô hình trong việc tạo ra nội dung mới hoặc cấu trúc. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong các ứng dụng sáng tạo và sản xuất.
Từ "generative" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, vì nó liên quan đến các khái niệm sáng tạo và phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, khoa học máy tính và triết học, mô tả khả năng tạo ra nội dung, bao gồm ngữ nghĩa và cấu trúc. Nó cũng xuất hiện trong các thảo luận về nghệ thuật và công nghệ, liên quan đến sự sáng tạo và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp