Bản dịch của từ Predicative trong tiếng Việt
Predicative
Predicative (Adjective)
Her statement was predicative of the future success of the project.
Tuyên bố của cô ấy là dự đoán về thành công tương lai của dự án.
The behavior of the students was predicative of their academic performance.
Hành vi của học sinh dự báo về hiệu suất học tập của họ.
The company's financial report was predicative of its growth potential.
Báo cáo tài chính của công ty dự đoán về tiềm năng tăng trưởng của nó.
(của một tính từ hoặc danh từ) hình thành hoặc chứa trong vị ngữ, như old in the dog là old (nhưng không phải ở old dog) và ngôi nhà trong đó là một ngôi nhà lớn.
Of an adjective or noun forming or contained in the predicate as old in the dog is old but not in the old dog and house in there is a large house.
She is happy.
Cô ấy hạnh phúc.
He seems tired.
Anh ấy dường như mệt mỏi.
The cake smells delicious.
Chiếc bánh thơm ngon.
Dạng tính từ của Predicative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Predicative Tính tiền tố | - | - |
Họ từ
Tính từ "predicative" dùng để chỉ một vị trí ngữ pháp của từ hoặc cụm từ trong câu, nơi chúng mô tả hoặc chỉ định thuộc tính cho chủ ngữ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "predicative" thường đi liền với các tính từ và cụm động từ, ví dụ như trong câu "The sky is blue". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong giao tiếp. Việc sử dụng "predicative" phù hợp chủ yếu trong lĩnh vực ngữ pháp và ngôn ngữ học.
Từ "predicative" xuất phát từ tiếng Latinh "praedicativus", có nghĩa là "được nói trước" hay "được tuyên bố". Thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ những thành phần câu diễn tả thuộc tính hay trạng thái của chủ ngữ. Kết hợp với quy tắc ngữ pháp, ý nghĩa hiện tại của "predicative" liên quan đến cách thức mà các tính từ hoặc nhóm từ diễn đạt thông tin về chủ thể trong câu.
Từ "predicative" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Reading và Writing, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học, mô tả vị trí của một tính từ hoặc cụm từ trong câu, liên quan đến bộ phận câu mà chúng giải thích hoặc bổ nghĩa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật, bài giảng về ngữ nghĩa, hay nghiên cứu ngôn ngữ.