Bản dịch của từ Predicative trong tiếng Việt

Predicative

Adjective

Predicative (Adjective)

pɹidˈɪkətɪv
pɹidˈɪkətɪv
01

(của một tính từ hoặc danh từ) hình thành hoặc chứa trong vị ngữ, như old in the dog là old (nhưng không phải ở old dog) và ngôi nhà trong đó là một ngôi nhà lớn.

Of an adjective or noun forming or contained in the predicate as old in the dog is old but not in the old dog and house in there is a large house

Ví dụ

She is happy.

Cô ấy hạnh phúc.

He seems tired.

Anh ấy dường như mệt mỏi.

The cake smells delicious.

Chiếc bánh thơm ngon.

02

Đóng vai trò là một vị ngữ.

Acting as a predicate

Ví dụ

Her statement was predicative of the future success of the project.

Tuyên bố của cô ấy là dự đoán về thành công tương lai của dự án.

The behavior of the students was predicative of their academic performance.

Hành vi của học sinh dự báo về hiệu suất học tập của họ.

The company's financial report was predicative of its growth potential.

Báo cáo tài chính của công ty dự đoán về tiềm năng tăng trưởng của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicative

Không có idiom phù hợp