Bản dịch của từ Antibody trong tiếng Việt
Antibody
Antibody (Noun)
Một loại protein trong máu được tạo ra để đáp ứng và chống lại một kháng nguyên cụ thể. các kháng thể kết hợp hóa học với các chất mà cơ thể nhận biết là xa lạ, chẳng hạn như vi khuẩn, vi rút và các chất lạ trong máu.
A blood protein produced in response to and counteracting a specific antigen antibodies combine chemically with substances which the body recognizes as alien such as bacteria viruses and foreign substances in the blood.
Antibodies help fight infections and diseases in the body.
Kháng thể giúp chiến đấu chống lại nhiễm trùng và bệnh tật trong cơ thể.
Not having enough antibodies can weaken the immune system's defenses.
Không có đủ kháng thể có thể làm yếu đi hệ thống miễn dịch.
Do antibodies play a crucial role in protecting our health?
Kháng thể có đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của chúng ta không?
Họ từ
Kháng thể (antibody) là một loại protein được sản sinh bởi hệ miễn dịch để nhận biết và trung hòa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "antibody" với cách phát âm tương tự /ˈæntɪbɒdi/ trong tiếng Anh Anh và /ˈæntɪˌbɔdi/ trong tiếng Anh Mỹ. Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong các xét nghiệm chẩn đoán và nghiên cứu vaccine.
Từ "antibody" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "body" xuất phát từ tiếng Latin "corpus", nghĩa là "cơ thể". Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 trong lĩnh vực miễn dịch học để chỉ các protein được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch nhằm nhận diện và trung hòa các tác nhân gây bệnh. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tiến bộ trong hiểu biết về phản ứng của cơ thể đối với kháng nguyên.
Từ "antibody" xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến y học và sinh học. Trong ngữ cảnh này, khái niệm kháng thể thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về hệ miễn dịch, bệnh tật và vaccine. Ngoài ra, "antibody" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các bài báo y tế để mô tả phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp