Bản dịch của từ Companionway trong tiếng Việt

Companionway

Noun [U/C]

Companionway (Noun)

kəmpˈænjnweɪ
kəmpˈænjnweɪ
01

Một dãy bậc thang dẫn từ boong tàu xuống cabin hoặc boong dưới.

A set of steps leading from a ships deck down to a cabin or lower deck.

Ví dụ

The companionway leads directly to the captain's cabin on the ship.

Lối cầu thang dẫn thẳng đến cabin của thuyền trưởng trên tàu.

There is no companionway in this small boat for lower deck access.

Không có lối cầu thang trong chiếc thuyền nhỏ này để vào khoang dưới.

Is the companionway wide enough for two people to pass through?

Lối cầu thang có đủ rộng cho hai người đi qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Companionway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Companionway

Không có idiom phù hợp