Bản dịch của từ Cabin trong tiếng Việt

Cabin

Noun [U/C] Verb

Cabin (Noun)

kˈæbɪn
kˈæbn
01

Phòng hoặc khoang riêng trên tàu.

A private room or compartment on a ship.

Ví dụ

The cruise ship had luxurious cabins for the passengers.

Con tàu du lịch có các cabin sang trọng cho hành khách.

The budget travelers couldn't afford a private cabin on the ship.

Những du khách ngân sách không thể chi trả một cabin riêng trên tàu.

Did you book a cabin for the upcoming cruise trip?

Bạn đã đặt một cabin cho chuyến du lịch tới sắp tới chưa?

02

Một nơi trú ẩn hoặc ngôi nhà nhỏ bằng gỗ ở vùng hoang dã hoặc hẻo lánh.

A small wooden shelter or house in a wild or remote area.

Ví dụ

The cabin in the woods was cozy and peaceful.

Căn nhà gỗ trong rừng ấm cúng và yên bình.

There is no cabin available for rent near the national park.

Không có căn nhà gỗ nào để thuê gần công viên quốc gia.

Is the cabin large enough to accommodate a family of four?

Căn nhà gỗ đủ lớn để chứa đựng một gia đình bốn người không?

03

Một ngăn nhỏ hoặc không gian làm việc cá nhân trong một văn phòng lớn hơn.

A cubicle or individual work space within a larger office.

Ví dụ

She decorated her cabin with photos of her family.

Cô ấy trang trí căn phòng làm việc của mình với các bức ảnh của gia đình.

He prefers working in a cabin rather than an open office.

Anh ấy thích làm việc trong một căn phòng làm việc hơn là một văn phòng mở.

Is there a window in your cabin to let in natural light?

Có cửa sổ trong căn phòng làm việc của bạn để cho ánh sáng tự nhiên vào không?

Dạng danh từ của Cabin (Noun)

SingularPlural

Cabin

Cabins

Cabin (Verb)

kˈæbɪn
kˈæbn
01

Giới hạn trong giới hạn hẹp.

Confine within narrow bounds.

Ví dụ

She felt cabin in her small apartment.

Cô ấy cảm thấy bị giam trong căn hộ nhỏ của mình.

He doesn't want to cabin himself in isolation.

Anh ấy không muốn tự giam mình trong cô đơn.

Do you think it's healthy to cabin your emotions?

Bạn có nghĩ rằng giữ lại cảm xúc là điều lành mạnh không?

She felt claustrophobic in the cramped cabin during the long flight.

Cô ấy cảm thấy bị áp đặt trong cabin chật chội suốt chuyến bay dài.

He didn't want to cabin himself in isolation during the quarantine.

Anh ấy không muốn tự giam mình trong sự cô lập trong thời gian cách ly.

Dạng động từ của Cabin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cabin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cabined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cabined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cabins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cabining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cabin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabin

Không có idiom phù hợp