Bản dịch của từ Cabin trong tiếng Việt
Cabin
Cabin (Noun)
Phòng hoặc khoang riêng trên tàu.
A private room or compartment on a ship.
The cruise ship had luxurious cabins for the passengers.
Con tàu du lịch có các cabin sang trọng cho hành khách.
The budget travelers couldn't afford a private cabin on the ship.
Những du khách ngân sách không thể chi trả một cabin riêng trên tàu.
Did you book a cabin for the upcoming cruise trip?
Bạn đã đặt một cabin cho chuyến du lịch tới sắp tới chưa?
The cabin in the woods was cozy and peaceful.
Căn nhà gỗ trong rừng ấm cúng và yên bình.
There is no cabin available for rent near the national park.
Không có căn nhà gỗ nào để thuê gần công viên quốc gia.
Is the cabin large enough to accommodate a family of four?
Căn nhà gỗ đủ lớn để chứa đựng một gia đình bốn người không?
She decorated her cabin with photos of her family.
Cô ấy trang trí căn phòng làm việc của mình với các bức ảnh của gia đình.
He prefers working in a cabin rather than an open office.
Anh ấy thích làm việc trong một căn phòng làm việc hơn là một văn phòng mở.
Is there a window in your cabin to let in natural light?
Có cửa sổ trong căn phòng làm việc của bạn để cho ánh sáng tự nhiên vào không?
Dạng danh từ của Cabin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabin | Cabins |
Cabin (Verb)
She felt cabin in her small apartment.
Cô ấy cảm thấy bị giam trong căn hộ nhỏ của mình.
He doesn't want to cabin himself in isolation.
Anh ấy không muốn tự giam mình trong cô đơn.
Do you think it's healthy to cabin your emotions?
Bạn có nghĩ rằng giữ lại cảm xúc là điều lành mạnh không?
She felt claustrophobic in the cramped cabin during the long flight.
Cô ấy cảm thấy bị áp đặt trong cabin chật chội suốt chuyến bay dài.
He didn't want to cabin himself in isolation during the quarantine.
Anh ấy không muốn tự giam mình trong sự cô lập trong thời gian cách ly.
Dạng động từ của Cabin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cabin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cabined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cabined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cabins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cabining |
Họ từ
Từ "cabin" chỉ đến một cấu trúc nhỏ được sử dụng như nơi ở, thường được xây dựng từ gỗ và nằm trong vùng nông thôn hoặc khu vực tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "cabin" thường chỉ đến nhà nghỉ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể hiểu rộng hơn, bao gồm cả khoang ngủ trên tàu. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, nhưng về cơ bản, ý nghĩa sử dụng của chúng đều liên quan đến nơi ở tạm thời.
Từ "cabin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cabane", vốn có nghĩa là "nhà gỗ nhỏ". Tiếng Pháp này lại được dẫn xuất từ tiếng Latin "capanna", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, cabin thường được sử dụng để chỉ những nơi trú ngụ giản dị trong rừng hoặc vùng hoang dã. Ngày nay, từ "cabin" không chỉ xác định các dạng kiến trúc nhỏ gọn mà còn mang ý nghĩa gần gũi, thân thuộc, thường liên quan đến những kỳ nghỉ hoặc hoạt động ngoài trời.
Từ "cabin" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc môi trường tự nhiên. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả về kiến trúc hoặc du lịch. Ngoài ra, "cabin" thường được sử dụng để chỉ những chòi gỗ hoặc nhà nhỏ sử dụng trong các hoạt động ngoài trời, như cắm trại hoặc nghỉ dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp