Bản dịch của từ Cabin trong tiếng Việt

Cabin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabin(Noun)

kˈæbɪn
kˈæbn
01

Một ngăn nhỏ hoặc không gian làm việc cá nhân trong một văn phòng lớn hơn.

A cubicle or individual work space within a larger office.

cabin tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Phòng hoặc khoang riêng trên tàu.

A private room or compartment on a ship.

Ví dụ
03

Một nơi trú ẩn hoặc ngôi nhà nhỏ bằng gỗ ở vùng hoang dã hoặc hẻo lánh.

A small wooden shelter or house in a wild or remote area.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cabin (Noun)

SingularPlural

Cabin

Cabins

Cabin(Verb)

kˈæbɪn
kˈæbn
01

Giới hạn trong giới hạn hẹp.

Confine within narrow bounds.

Ví dụ

Dạng động từ của Cabin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cabin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cabined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cabined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cabins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cabining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ