Bản dịch của từ Hatchway trong tiếng Việt
Hatchway
Hatchway (Noun)
Một lỗ mở hoặc cửa hầm, đặc biệt là trên boong tàu.
An opening or hatch especially in a ships deck.
The hatchway on the ship allowed crew members to enter quickly.
Cửa hatchway trên tàu cho phép các thành viên thủy thủ vào nhanh chóng.
The hatchway was not accessible during the stormy weather.
Cửa hatchway không thể tiếp cận trong thời tiết bão tố.
Is the hatchway secure for the passengers on the cruise?
Cửa hatchway có an toàn cho hành khách trên chuyến du thuyền không?
Họ từ
"Hatchway" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ một lối đi hoặc cửa mở theo chiều dọc, thường dẫn từ một tầng này sang tầng khác trong một công trình, như tàu thuyền hay tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể đề cập nhiều hơn đến cấu trúc cửa hầm trong tàu thuyền. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "hatchway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "hatch" (có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facia" có nghĩa là "đánh dấu", "làm cho") và đuôi từ "way", chỉ lối đi hoặc không gian. Ban đầu, "hatch" diễn tả một cửa ra vào hoặc một lối đi được che chắn, thường gặp trên tàu thuyền hoặc trong các tòa nhà. Ngày nay, "hatchway" chỉ ra một lối đi mở rộng lên, thường dùng trong kiến trúc, gợi nhớ đến cấu trúc chức năng của từ nguyên gốc.
Từ "hatchway" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc giao thông. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả phương tiện hoặc kiến trúc. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này khi miêu tả các đặc điểm của tàu thuyền hoặc xe cộ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp