Bản dịch của từ Hatchway trong tiếng Việt
Hatchway
Noun [U/C]
Hatchway (Noun)
hˈætʃweɪ
hˈætʃweɪ
01
Một lỗ mở hoặc cửa hầm, đặc biệt là trên boong tàu.
An opening or hatch especially in a ships deck.
Ví dụ
The hatchway on the ship allowed crew members to enter quickly.
Cửa hatchway trên tàu cho phép các thành viên thủy thủ vào nhanh chóng.
The hatchway was not accessible during the stormy weather.
Cửa hatchway không thể tiếp cận trong thời tiết bão tố.
Is the hatchway secure for the passengers on the cruise?
Cửa hatchway có an toàn cho hành khách trên chuyến du thuyền không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hatchway
Không có idiom phù hợp