Bản dịch của từ Knighthood trong tiếng Việt
Knighthood
Knighthood (Noun)
He was awarded knighthood for his bravery in battle.
Anh ấy được trao danh hiệu hiệp sĩ vì dũng cảm trong trận đánh.
She never aspired to achieve knighthood in her lifetime.
Cô ấy không bao giờ mong muốn đạt được danh hiệu hiệp sĩ trong đời mình.
Did the king bestow knighthood upon the valiant young warrior?
Liệu vua có ban danh hiệu hiệp sĩ cho chiến binh trẻ dũng cảm không?
Kết hợp từ của Knighthood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Honorary knighthood Bằng hiệp sĩ danh dự | Receiving an honorary knighthood is a prestigious recognition for individuals. Việc nhận tước hiệu là một sự công nhận uy tín cho cá nhân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp