Bản dịch của từ Knighthood trong tiếng Việt
Knighthood
Knighthood (Noun)
He was awarded knighthood for his bravery in battle.
Anh ấy được trao danh hiệu hiệp sĩ vì dũng cảm trong trận đánh.
She never aspired to achieve knighthood in her lifetime.
Cô ấy không bao giờ mong muốn đạt được danh hiệu hiệp sĩ trong đời mình.
Did the king bestow knighthood upon the valiant young warrior?
Liệu vua có ban danh hiệu hiệp sĩ cho chiến binh trẻ dũng cảm không?
Kết hợp từ của Knighthood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Honorary knighthood Bằng hiệp sĩ danh dự | Receiving an honorary knighthood is a prestigious recognition for individuals. Việc nhận tước hiệu là một sự công nhận uy tín cho cá nhân. |
Họ từ
"Knighthood" là một danh từ chỉ danh hiệu được phong cho những cá nhân đạt được sự tôn kính trong xã hội, thường liên quan đến quân đội hoặc phục vụ công chúng. Trong lịch sử, knighthood thường gắn liền với các phong cách vinh danh như là một phần của hệ thống quý tộc, có thể được cấp bởi nhà vua hoặc các lãnh chúa. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "knighthood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnihthod", được hình thành từ các yếu tố tiếng Đức cổ "knecht", có nghĩa là "người hầu" và hậu tố "-hood" thể hiện trạng thái hoặc điều kiện. Khái niệm này đã phát triển từ chức danh xã hội liên quan đến lớp hiệp sĩ trong thời trung cổ, biểu thị sự tôn vinh và trách nhiệm quân sự. Ngày nay, "knighthood" không chỉ ám chỉ đến chế độ hiệp sĩ mà còn gắn liền với sự vinh danh và công nhận trong văn hóa và xã hội.
Từ "knighthood" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về phẩm hàm, danh hiệu, hoặc trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự tôn trọng và vinh danh. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hệ thống phong kiến hoặc sự công nhận cá nhân trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp