Bản dịch của từ Knighthood trong tiếng Việt

Knighthood

Noun [U/C]

Knighthood (Noun)

nˈaɪthʊd
nˈaɪthʊd
01

Danh hiệu, cấp bậc hoặc địa vị của một hiệp sĩ.

The title rank or status of a knight.

Ví dụ

He was awarded knighthood for his bravery in battle.

Anh ấy được trao danh hiệu hiệp sĩ vì dũng cảm trong trận đánh.

She never aspired to achieve knighthood in her lifetime.

Cô ấy không bao giờ mong muốn đạt được danh hiệu hiệp sĩ trong đời mình.

Did the king bestow knighthood upon the valiant young warrior?

Liệu vua có ban danh hiệu hiệp sĩ cho chiến binh trẻ dũng cảm không?

Kết hợp từ của Knighthood (Noun)

CollocationVí dụ

Honorary knighthood

Bằng hiệp sĩ danh dự

Receiving an honorary knighthood is a prestigious recognition for individuals.

Việc nhận tước hiệu là một sự công nhận uy tín cho cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knighthood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knighthood

Không có idiom phù hợp