Bản dịch của từ Colleague trong tiếng Việt
Colleague
Noun [U/C]

Colleague(Noun)
kˈɒliːɡ
ˈkɑɫiɡ
Ví dụ
02
Một người mà bạn cùng làm việc trong một nghề nghiệp hoặc doanh nghiệp.
A person with whom one works in a profession or business
Ví dụ
03
Một thành viên khác trong cùng một nghề, đặc biệt là trong một bối cảnh trang trọng.
A fellow member of a profession especially in a formal context
Ví dụ
