Bản dịch của từ Colleague trong tiếng Việt
Colleague
Colleague (Noun)
Một người cùng làm việc trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.
A person with whom one works in a profession or business.
My colleague Tom helped me with the project presentation.
Đồng nghiệp của tôi Tom đã giúp tôi với bài thuyết trình dự án.
We often have lunch together with our colleagues from marketing.
Chúng tôi thường ăn trưa cùng những đồng nghiệp từ bộ phận tiếp thị.
She is a great colleague, always willing to lend a hand.
Cô ấy là một đồng nghiệp tuyệt vời, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Kết hợp từ của Colleague (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female colleague Đồng nghiệp nữ | She discussed the project with her female colleague. Cô ấy đã thảo luận dự án với đồng nghiệp nữ của mình. |
Business colleague Đồng nghiệp kinh doanh | My business colleague and i attended a networking event together. Đồng nghiệp kinh doanh của tôi và tôi đã tham dự một sự kiện mạng lưới cùng nhau. |
Faculty colleague Đồng nghiệp khoa học | My faculty colleague organized a social event last week. Đồng nghiệp khoa của tôi tổ chức một sự kiện xã hội tuần trước. |
Former colleague Đồng nghiệp cũ | My former colleague now works in a non-profit organization. Người đồng nghiệp cũ của tôi hiện đang làm việc trong một tổ chức phi lợi nhuận. |
Work colleague Đồng nghiệp | My work colleague helped me with a project deadline. Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành một dự án. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp