Bản dịch của từ Colleague trong tiếng Việt

Colleague

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colleague(Noun)

kˈɒliːɡ
ˈkɑɫiɡ
01

Một đối tác hoặc cộng sự trong công việc hoặc hoạt động.

A partner or associate in work or activity

Ví dụ
02

Một người mà bạn cùng làm việc trong một nghề nghiệp hoặc doanh nghiệp.

A person with whom one works in a profession or business

Ví dụ
03

Một thành viên khác trong cùng một nghề, đặc biệt là trong một bối cảnh trang trọng.

A fellow member of a profession especially in a formal context

Ví dụ