Bản dịch của từ Colleague trong tiếng Việt

Colleague

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colleague (Noun)

kˈɑlig
kˈɑlig
01

Một người cùng làm việc trong một ngành nghề hoặc một doanh nghiệp.

A person with whom one works in a profession or business.

Ví dụ

My colleague Tom helped me with the project presentation.

Đồng nghiệp của tôi Tom đã giúp tôi với bài thuyết trình dự án.

We often have lunch together with our colleagues from marketing.

Chúng tôi thường ăn trưa cùng những đồng nghiệp từ bộ phận tiếp thị.

She is a great colleague, always willing to lend a hand.

Cô ấy là một đồng nghiệp tuyệt vời, luôn sẵn lòng giúp đỡ.

Dạng danh từ của Colleague (Noun)

SingularPlural

Colleague

Colleagues

Kết hợp từ của Colleague (Noun)

CollocationVí dụ

Female colleague

Đồng nghiệp nữ

She discussed the project with her female colleague.

Cô ấy đã thảo luận dự án với đồng nghiệp nữ của mình.

Business colleague

Đồng nghiệp kinh doanh

My business colleague and i attended a networking event together.

Đồng nghiệp kinh doanh của tôi và tôi đã tham dự một sự kiện mạng lưới cùng nhau.

Faculty colleague

Đồng nghiệp khoa học

My faculty colleague organized a social event last week.

Đồng nghiệp khoa của tôi tổ chức một sự kiện xã hội tuần trước.

Former colleague

Đồng nghiệp cũ

My former colleague now works in a non-profit organization.

Người đồng nghiệp cũ của tôi hiện đang làm việc trong một tổ chức phi lợi nhuận.

Work colleague

Đồng nghiệp

My work colleague helped me with a project deadline.

Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành một dự án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colleague cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] For instance, companies need to alter the way in which their employees work in order to create more opportunities for interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] The helpful skill I always feel grateful to be taught by a seasoned of mine is time management, which indeed has become my life-saver [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Which one is more important, keeping a good relationship with or doing well at work [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Regardless of one's qualifications, the ability to convey ideas, thoughts, and information clearly is essential for successful interactions with clients, and superiors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Colleague

Không có idiom phù hợp