Bản dịch của từ Pepper trong tiếng Việt

Pepper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepper(Noun)

pˈɛpɐ
ˈpɛpɝ
01

Cây thực vật từ đó có được hạt tiêu, đặc biệt là loại tiêu đen.

The plant from which pepper is obtained especially the black pepper variety

Ví dụ
02

Một loại trái cây hình chuông thường có màu xanh, đỏ hoặc vàng, thường được sử dụng trong nấu ăn.

A type of bellshaped fruit that is typically green red or yellow commonly used in cooking

Ví dụ
03

Một loại gia vị mạnh mẽ được làm từ những quả berry khô của cây tiêu.

A pungent spice made from the dried berries of the pepper plant

Ví dụ

Pepper(Verb)

pˈɛpɐ
ˈpɛpɝ
01

Cây từ đó thu được hạt tiêu, đặc biệt là giống tiêu đen.

To cover something with pepperlike particles

Ví dụ
02

Một loại gia vị nồng có được từ quả tiêu khô.

To sprinkle or season food with pepper

Ví dụ