Bản dịch của từ Pepper trong tiếng Việt
Pepper
Pepper (Noun)
Ớt, đặc biệt là ớt ngọt.
A capsicum especially a sweet pepper.
She added pepper to the salad for extra flavor.
Cô ấy đã thêm ớt vào salad để thêm hương vị.
Pepper prices have increased due to high demand this year.
Giá ớt tăng do nhu cầu cao trong năm nay.
The chef used red and green peppers in the stir-fry dish.
Đầu bếp đã sử dụng ớt đỏ và ớt xanh trong món xào.
Kids in the neighborhood play pepper after school every day.
Các em nhỏ ở khu phố chơi pepper sau giờ học mỗi ngày.
During the community picnic, a friendly game of pepper was organized.
Trong buổi dã ngoại cộng đồng, một trò chơi pepper thân thiện đã được tổ chức.
The social club members enjoy a casual game of pepper together.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội thích thú với một trò chơi pepper thoải mái cùng nhau.
She added pepper to her soup for extra flavor.
Cô ấy đã thêm tiêu vào súp của mình để thêm hương vị.
The chef sprinkled pepper on the steak before grilling it.
Đầu bếp rắc tiêu lên thịt bò trước khi nướng.
The recipe called for a pinch of black pepper for seasoning.
Công thức yêu cầu một ít tiêu đen để gia vị.
The chef added a pinch of pepper to the soup.
Đầu bếp đã thêm một chút tiêu vào súp.
The restaurant provided salt and pepper on each table.
Nhà hàng cung cấp muối và tiêu trên mỗi bàn.
She sneezed when she accidentally inhaled black pepper.
Cô ấy hắt hơi khi vô tình hít phải tiêu đen.
Dạng danh từ của Pepper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pepper | Peppers |
Kết hợp từ của Pepper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly ground black peppe pepper Tiêu đen xay mới | Sprinkle freshly ground black pepper on the salad. Rắc hạt tiêu đen tươi lên món salad. |
Pepper (Verb)
She peppered her speech with humor to engage the audience.
Cô ấy đã rải rác bài phát biểu của mình bằng hài hước để thu hút khán giả.
The comedian peppered his jokes with witty remarks about current events.
Người hài kịch đã rải rác những câu chuyện hài hước của mình bằng những lời châm biếm thông tin hiện tại.
The author peppered his novel with references to historical figures.
Tác giả đã rải rác tiểu thuyết của mình bằng những tham khảo về những nhân vật lịch sử.
She peppers her salad with black pepper for extra flavor.
Cô ấy rắc tiêu đen lên salad để thêm hương vị.
The chef peppers the dish with a pinch of cayenne pepper.
Đầu bếp rắc một ít ớt cayenne lên món ăn.
He peppers his conversation with jokes to lighten the mood.
Anh ấy thường thêm những câu chuyện cười vào để làm dịu không khí.
Họ từ
Từ "pepper" trong tiếng Anh chỉ hạt tiêu, một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "black pepper" chỉ đến tiêu đen, trong khi "pepper" thường dùng để chỉ nhóm gia vị chung. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "pepper" có thể chỉ cụ thể "black pepper" hoặc các loại tiêu khác như "bell pepper". Âm điệu phát âm của hai biến thể này không có sự khác biệt lớn nhưng có thể thể hiện qua ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "pepper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "piperi", có nghĩa là hạt tiêu. Hạt tiêu đã được biết đến và sử dụng từ thời cổ đại, đặc biệt trong nền văn minh Ấn Độ, nơi nó không chỉ là gia vị mà còn là hàng hóa quý giá trong buôn bán quốc tế. Sự phổ biến của hạt tiêu trong ẩm thực và y học đã dẫn đến việc từ "pepper" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại, để chỉ gia vị và các loại gia vị tương tự, đồng thời biểu thị một cảm giác cay nồng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "pepper" (hạt tiêu) xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Phần Đọc có thể đề cập đến khả năng sử dụng hạt tiêu trong nấu ăn hoặc y học. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về thói quen ăn uống hoặc sở thích ẩm thực. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận liên quan đến sức khỏe hoặc văn hóa ẩm thực. Từ "pepper" cũng thường được dùng trong các bối cảnh như ẩm thực, sức khỏe và nghiên cứu về gia vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp