Bản dịch của từ Pepperlike trong tiếng Việt

Pepperlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepperlike(Adjective)

pˈɛpəlˌaɪk
ˈpɛpɝˌɫaɪk
01

Có vị hoặc hương vị gợi nhớ đến hạt tiêu

Having a taste or flavor reminiscent of pepper

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc đặc trưng của hạt tiêu.

Pertaining to or characteristic of pepper

Ví dụ
03

Có màu sắc hoặc kết cấu giống như hạt tiêu.

Resembling pepper in color or texture

Ví dụ