Bản dịch của từ Reminiscent trong tiếng Việt
Reminiscent
Reminiscent (Adjective)
The old photographs were reminiscent of happier times.
Các bức ảnh cũ gợi nhớ về những thời gian hạnh phúc.
Her dress was reminiscent of a famous fashion designer's style.
Chiếc váy của cô ấy gợi nhớ đến phong cách của một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.
The music playing in the background was reminiscent of childhood melodies.
Âm nhạc phát trong nền gợi nhớ đến những giai điệu tuổi thơ.
Gợi ý điều gì đó bằng sự giống nhau.
Her dress was reminiscent of the 1920s flapper style.
Chiếc váy của cô ấy gợi nhớ đến phong cách flapper thập niên 1920.
The old photos were reminiscent of happier times.
Những bức ảnh cũ gợi nhớ đến những thời gian hạnh phúc hơn.
The music at the party was reminiscent of a bygone era.
Âm nhạc tại bữa tiệc gợi nhớ đến một thời đại đã qua.
Dạng tính từ của Reminiscent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reminiscent Gợi nhớ | More reminiscent Gợi nhớ nhiều hơn | Most reminiscent Gợi nhớ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Reminiscent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly reminiscent Rất gợi nhớ | Her fashion style is highly reminiscent of the 80s. Phong cách thời trang của cô ấy rất gợi nhớ về thập niên 80. |
Strongly reminiscent Rất gợi nhớ | Her behavior is strongly reminiscent of her mother's actions. Hành vi của cô ấy rất gợi nhớ lại hành động của mẹ cô ấy. |
Strikingly reminiscent Đáng chú ý gợi nhớ | Her new hairstyle is strikingly reminiscent of her mother's iconic look. Kiểu tóc mới của cô ấy rất giống với kiểu tóc kinh điển của mẹ cô ấy. |
Strangely reminiscent Kỳ lạ nhắc nhở | The new cafe's decor was strangely reminiscent of her childhood home. Bức tranh mới của quán cafe nhớ như in với ngôi nhà thời thơ ấu của cô ấy. |
Oddly reminiscent Lạ lùng đánh nhớ | Her new hairstyle is oddly reminiscent of her mother's from the 80s. Kiểu tóc mới của cô ấy lạ lùng gợi nhớ đến kiểu tóc của mẹ cô từ những năm 80. |
Họ từ
Từ "reminiscent" là tính từ, có nghĩa là gợi nhớ hoặc mang lại kỷ niệm về một điều gì đó trong quá khứ. Từ này thường chỉ những cảm xúc hay hình ảnh mà người nghe hay người đọc nhớ lại khi tiếp xúc với một đối tượng, một hoàn cảnh nào đó. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách dùng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức, mặc dù một số phong cách viết có thể khác nhau.
Từ "reminiscent" có nguồn gốc từ từ Latin "reminiscens", dạng hiện tại của động từ "reminisci", nghĩa là "nhớ lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và gốc từ "minisci" (nhớ). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, giờ đây sử dụng để chỉ sự gợi nhớ, khiến người khác nghĩ về quá khứ, thể hiện mối liên hệ giữa ký ức và cảm xúc hiện tại.
Từ "reminiscent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến ký ức và trải nghiệm cá nhân được khảo sát. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và tâm lý học để chỉ sự gợi nhớ hoặc tạo nên những kỷ niệm. Thường xuất hiện khi mô tả cảm xúc hoặc cảm giác liên quan đến quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp