Bản dịch của từ Reminiscent trong tiếng Việt
Reminiscent

Reminiscent(Adjective)
Gợi ý điều gì đó bằng sự giống nhau.
Dạng tính từ của Reminiscent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Reminiscent Gợi nhớ | More reminiscent Gợi nhớ nhiều hơn | Most reminiscent Gợi nhớ nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reminiscent" là tính từ, có nghĩa là gợi nhớ hoặc mang lại kỷ niệm về một điều gì đó trong quá khứ. Từ này thường chỉ những cảm xúc hay hình ảnh mà người nghe hay người đọc nhớ lại khi tiếp xúc với một đối tượng, một hoàn cảnh nào đó. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách dùng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức, mặc dù một số phong cách viết có thể khác nhau.
Từ "reminiscent" có nguồn gốc từ từ Latin "reminiscens", dạng hiện tại của động từ "reminisci", nghĩa là "nhớ lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và gốc từ "minisci" (nhớ). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, giờ đây sử dụng để chỉ sự gợi nhớ, khiến người khác nghĩ về quá khứ, thể hiện mối liên hệ giữa ký ức và cảm xúc hiện tại.
Từ "reminiscent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến ký ức và trải nghiệm cá nhân được khảo sát. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và tâm lý học để chỉ sự gợi nhớ hoặc tạo nên những kỷ niệm. Thường xuất hiện khi mô tả cảm xúc hoặc cảm giác liên quan đến quá khứ.
Họ từ
Từ "reminiscent" là tính từ, có nghĩa là gợi nhớ hoặc mang lại kỷ niệm về một điều gì đó trong quá khứ. Từ này thường chỉ những cảm xúc hay hình ảnh mà người nghe hay người đọc nhớ lại khi tiếp xúc với một đối tượng, một hoàn cảnh nào đó. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách dùng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức, mặc dù một số phong cách viết có thể khác nhau.
Từ "reminiscent" có nguồn gốc từ từ Latin "reminiscens", dạng hiện tại của động từ "reminisci", nghĩa là "nhớ lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và gốc từ "minisci" (nhớ). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, giờ đây sử dụng để chỉ sự gợi nhớ, khiến người khác nghĩ về quá khứ, thể hiện mối liên hệ giữa ký ức và cảm xúc hiện tại.
Từ "reminiscent" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến ký ức và trải nghiệm cá nhân được khảo sát. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và tâm lý học để chỉ sự gợi nhớ hoặc tạo nên những kỷ niệm. Thường xuất hiện khi mô tả cảm xúc hoặc cảm giác liên quan đến quá khứ.
