Bản dịch của từ Reminiscent trong tiếng Việt

Reminiscent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reminiscent(Adjective)

ɹˌɛmənˈɪsn̩t
ɹˌɛmˈʌnɪsn̩t
01

Gợi ý điều gì đó bằng sự giống nhau.

Suggesting something by resemblance.

Ví dụ
02

Có xu hướng nhắc nhở một điều gì đó.

Tending to remind one of something.

Ví dụ

Dạng tính từ của Reminiscent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reminiscent

Gợi nhớ

More reminiscent

Gợi nhớ nhiều hơn

Most reminiscent

Gợi nhớ nhiều nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ