Bản dịch của từ Remind trong tiếng Việt
Remind
Remind (Verb)
She reminds him to attend the social event tonight.
Cô ấy nhắc anh ấy tham dự sự kiện xã hội tối nay.
I remind my friends about the charity fundraiser next week.
Tôi nhắc những người bạn của mình về buổi gây quỹ từ thiện tuần sau.
The poster reminds everyone of the upcoming community cleanup day.
Tấm áp phích nhắc nhở mọi người về ngày dọn dẹp cộng đồng sắp tới.
She reminds her friend about the charity event tomorrow.
Cô ấy nhắc nhở bạn cô về sự kiện từ thiện ngày mai.
The teacher reminds the students to submit their assignments on time.
Giáo viên nhắc nhở học sinh nộp bài đúng hạn.
He reminds his family members to wear masks in public places.
Anh ấy nhắc nhở các thành viên gia đình đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Remind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminding |
Kết hợp từ của Remind (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep reminding somebody Nhắc nhở ai | Keep reminding somebody about the upcoming social event. Nhớ nhắc ai đó về sự kiện xã hội sắp tới. |
Họ từ
Từ "remind" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó nhớ về điều gì đó. Đây là một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở. Trong tiếng Anh Anh, hình thức của động từ này không có sự khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cụm từ lịch sự hơn nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhắc nhở, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể trực tiếp và ngắn gọn hơn.
Từ "remind" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remindere", được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mandare" (giao phó, giao cho). Nguyên thủy, từ này mang nghĩa "giao lại" hoặc "nhắc nhở". Trong tiếng Anh, từ "remind" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và giữ nguyên ý nghĩa là nhắc lại một thông tin hoặc một ký ức trong tâm trí. Sự kết hợp giữa các yếu tố của từ nguyên gốc đã tạo nên nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của việc khôi phục và nhấn mạnh ký ức.
Từ "remind" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "remind" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nhắc nhở hoặc thông báo. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kỷ niệm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "remind" thường liên quan đến việc nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, như nhắc nhở lịch hẹn hay công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp