Bản dịch của từ Fulfil trong tiếng Việt
Fulfil
Fulfil (Verb)
Hoàn thành, làm trọn nhiệm vụ, đáp ứng mong muốn gì đó.
Accomplish, complete a task, fulfill a wish.
Volunteers fulfil the community service hours required for graduation.
Tình nguyện viên hoàn thành số giờ phục vụ cộng đồng cần thiết để tốt nghiệp.
Charities fulfil their mission by providing aid to those in need.
Các tổ chức từ thiện hoàn thành sứ mệnh của mình bằng cách cung cấp viện trợ cho những người có nhu cầu.
Organizations fulfil their social responsibilities by supporting local initiatives.
Các tổ chức hoàn thành trách nhiệm xã hội của mình bằng cách hỗ trợ các sáng kiến địa phương.
Students must fulfil all course requirements to graduate successfully.
Sinh viên phải đáp ứng tất cả các yêu cầu của khóa học để tốt nghiệp thành công.
The training program aims to fulfil the needs of the industry.
Chương trình đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu của ngành.
She fulfilled her promise to volunteer at the community center.
Cô đã thực hiện lời hứa tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The organization fulfilled its mission to provide aid to the homeless.
Tổ chức đã hoàn thành sứ mệnh cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.
The charity event fulfilled its goal of raising $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã hoàn thành mục tiêu quyên góp được 10.000 đô la cho mục đích này.
She fulfilled her volunteer duties at the community center.
Cô đã hoàn thành nhiệm vụ tình nguyện của mình tại trung tâm cộng đồng.
The organization fulfilled its promise to provide aid to the homeless.
Tổ chức đã thực hiện lời hứa cung cấp viện trợ cho những người vô gia cư.
He fulfilled his role as a mentor for the underprivileged youth.
Anh ấy đã hoàn thành vai trò của mình như một người cố vấn cho những thanh niên kém may mắn.
Dạng động từ của Fulfil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fulfil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fulfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fulfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fulfils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fulfilling |
Kết hợp từ của Fulfil (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Must fulfil/fulfill Phải thực hiện | Citizens must fulfill their civic duties by voting in elections. Công dân phải thực hiện nghĩa vụ công dân bằng cách bỏ phiếu trong cuộc bầu cử. |
Be able to fulfil/fulfill Có thể thực hiện | She is able to fulfill her volunteer duties at the community center. Cô ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Can fulfil/fulfill Có thể đáp ứng | Volunteers can fulfill the needs of the homeless community. Tình nguyện viên có thể đáp ứng nhu cầu của cộng đồng vô gia cư. |
Seek to fulfil/fulfill Cố gắng hoàn thành | They seek to fulfill their mission of providing education for all. Họ cố gắng thực hiện nhiệm vụ cung cấp giáo dục cho tất cả. |
Fail to fulfil/fulfill Thất bại trong việc hoàn thành | She failed to fulfill her promise to volunteer at the community center. Cô ấy không thực hiện được lời hứa tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "fulfil" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành hoặc thực hiện một nhiệm vụ, một cam kết hay điều kiện nào đó. Đây là phiên bản British English của từ "fulfill" trong American English. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả; "fulfil" sử dụng chỉ một "l" trong khi "fulfill" có hai "l". Ý nghĩa và cách sử dụng hai từ này đều giống nhau, dùng để chỉ hành động đáp ứng nhu cầu hoặc đạt được mục tiêu.
Từ "fulfil" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "complere", có nghĩa là "hoàn tất" hoặc "làm đầy". Những thành tố "ful-" và "-fil" thể hiện sự hoàn thành hoặc đạt được một trạng thái nào đó. Trải qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ hay điều kiện nào đó, phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện tại trong ngữ cảnh hành động và kết quả.
Từ "fulfil" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà nó thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa hoàn thành nhiệm vụ, đạt được mục tiêu hoặc đáp ứng yêu cầu nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cam kết cá nhân, trách nhiệm xã hội, và các lĩnh vực như giáo dục và nghề nghiệp, diễn đạt sự hoàn thành hoặc làm thỏa mãn một điều kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp