Bản dịch của từ Sprinkle trong tiếng Việt

Sprinkle

Verb Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprinkle(Verb)

spɹˈɪŋkl
spɹˈɪŋkl
01

Phủ nhẹ một bề mặt bằng thứ gì đó.

To lightly cover a surface with something

Ví dụ
02

Rải những giọt hoặc hạt nhỏ.

To scattering small drops or particles

Ví dụ
03

Phân phối thứ gì đó với lượng nhỏ.

To distribute something in small amounts

Ví dụ

Sprinkle(Noun)

spɹˈɪŋkl
spɹˈɪŋkl
01

Một lượng nhỏ thứ gì đó rắc lên bề mặt.

A small amount of something sprinkled over a surface

Ví dụ
02

Sự phân tán hoặc phân bố các vật thể nhỏ.

A scattering or distribution of small items

Ví dụ
03

Một trận mưa nhẹ hoặc mưa rào.

A light rain or shower

Ví dụ

Sprinkle(Noun Uncountable)

spɹˈɪŋkl
spɹˈɪŋkl
01

Hành động rắc.

The action of sprinkling

Ví dụ
02

Khái niệm được rắc một thứ gì đó.

The concept of being sprinkled with something

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ