Bản dịch của từ Sprinkle trong tiếng Việt

Sprinkle

Noun [U/C]

Sprinkle (Noun)

spɹˈɪŋklz
spɹˈɪŋklz
01

Số nhiều của rắc.

Plural of sprinkle.

Ví dụ

She added a sprinkle of cinnamon to her latte.

Cô ấy đã thêm một ít bột quế vào latte của mình.

There wasn't a sprinkle of kindness in his words.

Không có chút lòng tốt nào trong lời nói của anh ấy.

Did you notice a sprinkle of humor in her presentation?

Bạn có để ý thấy một chút hài hước trong bài thuyết trình của cô ấy không?

Dạng danh từ của Sprinkle (Noun)

SingularPlural

Sprinkle

Sprinkles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprinkle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sprinkle

Không có idiom phù hợp