Bản dịch của từ Sprinkle trong tiếng Việt
Sprinkle
Sprinkle (Noun)
Số nhiều của rắc.
Plural of sprinkle.
She added a sprinkle of cinnamon to her latte.
Cô ấy đã thêm một ít bột quế vào latte của mình.
There wasn't a sprinkle of kindness in his words.
Không có chút lòng tốt nào trong lời nói của anh ấy.
Did you notice a sprinkle of humor in her presentation?
Bạn có để ý thấy một chút hài hước trong bài thuyết trình của cô ấy không?
Dạng danh từ của Sprinkle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprinkle | Sprinkles |
Họ từ
Từ "sprinkle" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là rải hoặc rắc một lượng nhỏ chất rắn hoặc lỏng lên bề mặt của cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "sprinkle" thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, như rắc muối hoặc gia vị, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể kết hợp với nhiều cụm từ địa phương, ví dụ "sprinkle" trên bánh ngọt. Hình thức viết và phát âm tương đối giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do thói quen văn hóa.
Từ "sprinkle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sprice", có nghĩa là "tưới" hay "rải". Nó có liên quan đến gốc Latinh "pungere", mang nghĩa "đâm" hay "châm". Ban đầu, từ này diễn tả hành động rải hoặc tưới một lượng nhỏ chất lỏng hay bột lên bề mặt. Nghĩa hiện tại của "sprinkle", đề cập đến việc phân phối đều một cách nhẹ nhàng, vẫn giữ nguyên tính chất của hành động rải nhẹ nhàng, tạo nên sự phân tán.
Từ "sprinkle" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả các hoạt động nấu nướng hoặc thảo luận về thực phẩm. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến miêu tả quy trình chế biến hoặc các hoạt động liên quan đến nghệ thuật và thủ công. Ngoài ra, "sprinkle" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thông dụng như miêu tả việc rải hạt giống hoặc bột lên một bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp