Bản dịch của từ Sprinkling trong tiếng Việt
Sprinkling
Sprinkling (Noun Countable)
She added a sprinkling of sugar to her coffee.
Cô ấy đã thêm một chút đường vào cà phê của mình.
He didn't like the sprinkling of criticism in the feedback.
Anh ấy không thích sự phê phán nhỏ trong phản hồi.
Did you notice the sprinkling of laughter during the presentation?
Bạn có để ý đến sự cười nhẹ trong buổi thuyết trình không?
Sprinkling (Noun Uncountable)
Hành động rải hoặc rắc thứ gì đó.
The action of scattering or sprinkling something.
Sprinkling of kindness can make a big difference in society.
Việc rải rác lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong xã hội.
There was no sprinkling of generosity in their actions.
Không có việc rải rác lòng rộng lượng trong hành động của họ.
Is sprinkling of positivity encouraged in IELTS writing tasks?
Việc rải rác tính tích cực có được khuyến khích trong các bài viết IELTS không?
Sprinkling (Verb)
Phân tán hoặc phân phối với số lượng nhỏ.
Scatter or distribute in small amounts.
She enjoys sprinkling glitter on her handmade greeting cards.
Cô ấy thích rải phấn lên thiệp tự làm của mình.
He avoids sprinkling negative comments during group discussions.
Anh ấy tránh rải những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are you familiar with sprinkling positive vibes in your writing?
Bạn có quen với việc rải những năng lượng tích cực vào viết của mình không?
Dạng động từ của Sprinkling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sprinkling |
Họ từ
"Sprinkling" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình rắc, rải một lượng nhỏ vật liệu lên bề mặt, thường là thực phẩm hoặc đồ vật, để tạo hương vị hoặc trang trí. Trong tiếng Anh, "sprinkling" có cùng nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và trang trí đồ ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng hơn sang các lĩnh vực như làm vườn và tô điểm không gian.
Từ "sprinkling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sprinkle", bắt nguồn từ tiếng Old English "sprintcan", có nghĩa là "phun ra" hoặc "rải ra". Thêm vào đó, nó liên quan đến từ Latinh "spargere", cũng mang ý nghĩa là "phân tán" hoặc "rải". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình sử dụng trong ngữ cảnh phân tán nước hoặc vật liệu, hiện tượng này đã được mở rộng để chỉ hành động rắc nhẹ hay phun một cách đều đặn.
Từ "sprinkling" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được dùng để chỉ hành động rải hoặc thêm một lượng nhỏ chất gì đó, thường liên quan đến ẩm thực hoặc môi trường. Ngoài ra, "sprinkling" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến như nấu ăn, mô tả trạng thái thời tiết nhẹ (như mưa phùn) và trong nghệ thuật trang trí. Sự đa dạng trong việc sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp