Bản dịch của từ Sprinkling trong tiếng Việt

Sprinkling

Noun [C] Noun [U] Verb

Sprinkling (Noun Countable)

spɹˈɪŋklɨŋz
spɹˈɪŋklɨŋz
01

Một lượng nhỏ thứ gì đó rải rác hoặc rắc.

A small amount of something scattered or sprinkled.

Ví dụ

She added a sprinkling of sugar to her coffee.

Cô ấy đã thêm một chút đường vào cà phê của mình.

He didn't like the sprinkling of criticism in the feedback.

Anh ấy không thích sự phê phán nhỏ trong phản hồi.

Did you notice the sprinkling of laughter during the presentation?

Bạn có để ý đến sự cười nhẹ trong buổi thuyết trình không?

Sprinkling (Noun Uncountable)

spɹˈɪŋklɨŋz
spɹˈɪŋklɨŋz
01

Hành động rải hoặc rắc thứ gì đó.

The action of scattering or sprinkling something.

Ví dụ

Sprinkling of kindness can make a big difference in society.

Việc rải rác lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong xã hội.

There was no sprinkling of generosity in their actions.

Không có việc rải rác lòng rộng lượng trong hành động của họ.

Is sprinkling of positivity encouraged in IELTS writing tasks?

Việc rải rác tính tích cực có được khuyến khích trong các bài viết IELTS không?

Sprinkling (Verb)

spɹˈɪŋklɨŋz
spɹˈɪŋklɨŋz
01

Phân tán hoặc phân phối với số lượng nhỏ.

Scatter or distribute in small amounts.

Ví dụ

She enjoys sprinkling glitter on her handmade greeting cards.

Cô ấy thích rải phấn lên thiệp tự làm của mình.

He avoids sprinkling negative comments during group discussions.

Anh ấy tránh rải những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are you familiar with sprinkling positive vibes in your writing?

Bạn có quen với việc rải những năng lượng tích cực vào viết của mình không?

Dạng động từ của Sprinkling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sprinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sprinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sprinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sprinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sprinkling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprinkling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sprinkling

Không có idiom phù hợp