Bản dịch của từ Scatter trong tiếng Việt
Scatter
Scatter (Noun)
Sự tán xạ ánh sáng, bức xạ điện từ khác hoặc các hạt.
The scattering of light other electromagnetic radiation or particles.
The scatter of sunlight through the window brightened the room.
Sự phân tán ánh sáng qua cửa sổ làm sáng phòng.
The scatter of people in the park created a lively atmosphere.
Sự phân tán của mọi người trong công viên tạo ra không khí sôi động.
The scatter of confetti at the party added to the festive mood.
Sự phân tán của giấy mỹ phẩm tại bữa tiệc tạo thêm không khí lễ hội.
She found a scatter of coins on the sidewalk.
Cô ấy tìm thấy một chút tiền xu trên vỉa hè.
The scatter of attendees made the event feel intimate.
Sự phân tán của khách tham dự khiến sự kiện trở nên gần gũi.
A scatter of messages flooded her social media notifications.
Một chút tin nhắn tràn ngập thông báo trên mạng xã hội của cô ấy.
The scatter of opinions on the issue was significant.
Sự phân tán ý kiến về vấn đề đó rất đáng kể.
The scatter of votes across the different candidates was noticeable.
Sự phân tán phiếu bầu giữa các ứng cử viên khác nhau rõ ràng.
The scatter of responses to the survey question was diverse.
Sự phân tán của các phản hồi cho câu hỏi khảo sát rất đa dạng.
Scatter (Verb)
Children scatter around the playground during recess.
Trẻ con rải rác xung quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
Volunteers scatter pamphlets to raise awareness about the event.
Những tình nguyện viên rải rác tờ rơi để nâng cao nhận thức về sự kiện.
The group decided to scatter flyers in different neighborhoods.
Nhóm quyết định rải rác tờ rơi ở các khu phố khác nhau.
Làm lệch hướng hoặc khuếch tán (bức xạ điện từ hoặc hạt)
Deflect or diffuse electromagnetic radiation or particles.
The group scatter when the police arrived at the protest.
Nhóm phân tán khi cảnh sát đến cuộc biểu tình.
Her speech scatter the audience's attention to various topics.
Bài phát biểu của cô ấy phân tán sự chú ý của khán giả đến nhiều chủ đề.
The rumors scatter rapidly across social media platforms.
Những tin đồn phân tán nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She scatter invitations to friends for the party.
Cô ấy rải rác lời mời cho bạn bè đến dự tiệc.
They scatter pamphlets around the neighborhood.
Họ rải rác tờ rơi xung quanh khu phố.
The organization scatter leaflets to promote the event.
Tổ chức rải rác tờ rơi quảng cáo sự kiện.
After the announcement, the crowd began to scatter in all directions.
Sau khi thông báo, đám đông bắt đầu tản ra theo nhiều hướng.
The students scatter when the bell rings, heading to their next class.
Các học sinh tản ra khi chuông reo, đi đến lớp học tiếp theo.
As soon as the food was served, the birds scattered around the park.
Ngay khi thức ăn được phục vụ, các con chim tản ra khắp công viên.
Dạng động từ của Scatter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scattering |
Họ từ
Từ "scatter" có nghĩa là phân tán hoặc rải rác, thường chỉ hành động phân bố các vật thể hoặc hạt ra khắp một không gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "a" trong "scatter" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và tự nhiên khi mô tả sự phân bố, ví dụ như "scatter plot" trong thống kê.
Từ "scatter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaterare", có nghĩa là "rải rác" hoặc "phân tán". Từ này được mượn vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "escatre" vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc phân tán hoặc rải rác một cách ngẫu nhiên các vật thể hay thông tin. Ngày nay, "scatter" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến khoa học xã hội, để chỉ hành động phân tán hoặc rải rác một cách không đồng đều.
Từ "scatter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả sự phân tán dữ liệu hoặc đồ vật. Ở thành phần Nghe, "scatter" thường được sử dụng để chỉ hành động rải rác hoặc phân bố một cái gì đó. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, thể hiện sự phân tán trong nghiên cứu thống kê và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp