Bản dịch của từ Disperse trong tiếng Việt

Disperse

Adjective Verb

Disperse (Adjective)

dɪspˈɝɹs
dɪspˈɝs
01

Biểu thị một pha phân tán trong một pha khác, như trong chất keo.

Denoting a phase dispersed in another phase as in a colloid.

Ví dụ

The disperse community of immigrants settled in the city.

Cộng đồng di cư phân tán đã định cư trong thành phố.

The disperse group of volunteers spread out to help different areas.

Nhóm tình nguyện viên phân tán ra để giúp đỡ các khu vực khác nhau.

The disperse nature of social media makes information hard to control.

Bản chất phân tán của mạng xã hội làm cho thông tin khó kiểm soát.

Disperse (Verb)

dɪspˈɝɹs
dɪspˈɝs
01

Phân phối hoặc trải rộng trên một diện rộng.

Distribute or spread over a wide area.

Ví dụ

The organization plans to disperse funds to local communities.

Tổ chức dự định phân phối quỹ cho cộng đồng địa phương.

Volunteers disperse information about the upcoming charity event.

Tình nguyện viên phân tán thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.

The government aims to disperse resources equitably among citizens.

Chính phủ nhằm mục tiêu phân phối tài nguyên một cách công bằng giữa người dân.

Dạng động từ của Disperse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disperse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispersed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispersed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disperses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispersing

Kết hợp từ của Disperse (Verb)

CollocationVí dụ

Begin to disperse

Bắt đầu phân tán

The crowd began to disperse after the event ended.

Đám đông bắt đầu tan ra sau khi sự kiện kết thúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disperse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disperse

Không có idiom phù hợp