Bản dịch của từ Disperse trong tiếng Việt
Disperse
Disperse (Adjective)
The disperse community of immigrants settled in the city.
Cộng đồng di cư phân tán đã định cư trong thành phố.
The disperse group of volunteers spread out to help different areas.
Nhóm tình nguyện viên phân tán ra để giúp đỡ các khu vực khác nhau.
The disperse nature of social media makes information hard to control.
Bản chất phân tán của mạng xã hội làm cho thông tin khó kiểm soát.
Disperse (Verb)
Phân phối hoặc trải rộng trên một diện rộng.
Distribute or spread over a wide area.
The organization plans to disperse funds to local communities.
Tổ chức dự định phân phối quỹ cho cộng đồng địa phương.
Volunteers disperse information about the upcoming charity event.
Tình nguyện viên phân tán thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.
The government aims to disperse resources equitably among citizens.
Chính phủ nhằm mục tiêu phân phối tài nguyên một cách công bằng giữa người dân.
Dạng động từ của Disperse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispersing |
Kết hợp từ của Disperse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to disperse Bắt đầu phân tán | The crowd began to disperse after the event ended. Đám đông bắt đầu tan ra sau khi sự kiện kết thúc. |
Họ từ
Từ "disperse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispersus", có nghĩa là phân tán hoặc rải rác. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một nhóm hoặc một chất ngưng tụ giảm đi, lan rộng ra nhiều nơi khác nhau. Trong tiếng Anh, "disperse" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Phát âm của từ này trong hai biến thể cũng tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm.
Từ "disperse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispersare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "spargere" có nghĩa là "rải ra". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ sự phân tán hoặc rải rác của một đối tượng hoặc nhóm người. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "disperse" chỉ hành động phân tán hay phân bố một cách rộng rãi, phản ánh rõ nét tính chất lỏng lẻo và không đồng nhất của sự vật.
Từ "disperse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi mô tả quá trình phân tán hoặc phân bổ các yếu tố trong không gian hoặc thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "disperse" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, xã hội học và quản lý khủng hoảng để mô tả sự phát tán của một nhóm người hoặc vật thể. Sự sử dụng này phản ánh đặc điểm vận động và phân bố không đồng đều trong các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp