Bản dịch của từ Spice trong tiếng Việt

Spice

Noun [U/C] Verb

Spice (Noun)

spˈɑɪs
spˈɑɪs
01

Một chất thực vật thơm hoặc cay nồng được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm, ví dụ: đinh hương, hạt tiêu hoặc thì là.

An aromatic or pungent vegetable substance used to flavour food, e.g. cloves, pepper, or cumin.

Ví dụ

The chef added a pinch of spice to the curry.

Đầu bếp đã thêm một chút gia vị vào món cà ri.

The recipe called for various spices like cinnamon and nutmeg.

Công thức yêu cầu nhiều loại gia vị khác nhau như quế và nhục đậu khấu.

The market sold a variety of exotic spices from around the world.

Chợ bán nhiều loại gia vị kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.

02

Màu nâu đỏ hoặc màu gừng.

A russet or ginger colour.

Ví dụ

She wore a dress in a lovely spice shade for the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu gia vị đáng yêu cho bữa tiệc.

His tie had hints of spice, matching his suit perfectly.

Cà vạt của anh ấy có chút gia vị, rất phù hợp với bộ vest của anh ấy.

The curtains in the living room were a warm spice tone.

rèm cửa trong phòng khách có tông màu gia vị ấm áp.

03

Kẹo; bánh kẹo.

Sweets; confectionery.

Ví dụ

At the social, the guests enjoyed a variety of sweets and spice.

Tại buổi giao lưu, các vị khách được thưởng thức nhiều loại đồ ngọt và gia vị.

The dessert table was filled with colorful confectionery and spice.

Bàn tráng miệng chứa đầy bánh kẹo và gia vị đầy màu sắc.

She brought homemade spice to the potluck social gathering.

Cô ấy đã mang gia vị tự làm đến buổi tụ tập giao lưu potluck.

04

Một loại cần sa tổng hợp.

A type of synthetic cannabis.

Ví dụ

The use of spice among teenagers is a growing concern.

Việc sử dụng gia vị ở thanh thiếu niên đang là mối lo ngại ngày càng tăng.

The police are cracking down on spice dealers in the city.

Cảnh sát đang truy quét những người buôn bán gia vị trong thành phố.

Spice addiction can have serious consequences on one's health.

Nghiện gia vị có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của một người.

Dạng danh từ của Spice (Noun)

SingularPlural

Spice

Spices

Kết hợp từ của Spice (Noun)

CollocationVí dụ

Extra spice

Gia vị thêm vào

The recipe needed extra spice to enhance the flavor.

Công thức cần thêm gia vị để tăng hương vị.

Pumpkin pie spice

Gia vị bí ngô

She baked a delicious pumpkin pie spice cake for the party.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt vị bí ngô cho bữa tiệc.

Pumpkin spice

Hương vị bí ngô

She baked pumpkin spice cookies for the social event.

Cô ấy đã nướng bánh quy hương vị bí ngô cho sự kiện xã hội.

Exotic spice

Gia vị lạ

The chef used exotic spices in the dish.

Đầu bếp đã sử dụng gia vị lạ trong món ăn.

Ground spice

Gia vị xay sẵn

Ground spice adds flavor to traditional dishes.

Gia vị bột tạo hương vị cho các món truyền thống.

Spice (Verb)

spˈɑɪs
spˈɑɪs
01

Hương vị với gia vị.

Flavour with spice.

Ví dụ

She likes to spice up her dishes with exotic spices.

Cô ấy thích thêm gia vị cho các món ăn của mình bằng những loại gia vị lạ.

The chef spiced the soup with a hint of cayenne pepper.

Đầu bếp nêm món súp với một chút ớt cayenne.

They often spice their conversations with humor.

Họ thường thêm gia vị cho cuộc trò chuyện của mình bằng sự hài hước.

Kết hợp từ của Spice (Verb)

CollocationVí dụ

Lightly spiced

Nhẹ cay

The lightly spiced curry was a hit at the social gathering.

Cà ri với gia vị nhẹ đã được ưa chuộng tại buổi tụ họp xã hội.

Highly spiced

Cay nồng

The highly spiced dish brought a burst of flavors to the party.

Món ăn cay nồng mang đến một loạt hương vị cho bữa tiệc.

Heavily spiced

Nhiều gia vị

The curry was heavily spiced, making it flavorful and aromatic.

Cà ri được gia vị nhiều, tạo hương vị thơm ngon.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, Vietnam is famous for its Vietnamese coffee, bamboo products, herbs and conical hats and so on [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Spice

Không có idiom phù hợp