Bản dịch của từ Spice trong tiếng Việt
Spice
Spice (Noun)
The chef added a pinch of spice to the curry.
Đầu bếp đã thêm một chút gia vị vào món cà ri.
The recipe called for various spices like cinnamon and nutmeg.
Công thức yêu cầu nhiều loại gia vị khác nhau như quế và nhục đậu khấu.
The market sold a variety of exotic spices from around the world.
Chợ bán nhiều loại gia vị kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.
She wore a dress in a lovely spice shade for the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu gia vị đáng yêu cho bữa tiệc.
His tie had hints of spice, matching his suit perfectly.
Cà vạt của anh ấy có chút gia vị, rất phù hợp với bộ vest của anh ấy.
The curtains in the living room were a warm spice tone.
rèm cửa trong phòng khách có tông màu gia vị ấm áp.
Kẹo; bánh kẹo.
Sweets; confectionery.
At the social, the guests enjoyed a variety of sweets and spice.
Tại buổi giao lưu, các vị khách được thưởng thức nhiều loại đồ ngọt và gia vị.
The dessert table was filled with colorful confectionery and spice.
Bàn tráng miệng chứa đầy bánh kẹo và gia vị đầy màu sắc.
She brought homemade spice to the potluck social gathering.
Cô ấy đã mang gia vị tự làm đến buổi tụ tập giao lưu potluck.
The use of spice among teenagers is a growing concern.
Việc sử dụng gia vị ở thanh thiếu niên đang là mối lo ngại ngày càng tăng.
The police are cracking down on spice dealers in the city.
Cảnh sát đang truy quét những người buôn bán gia vị trong thành phố.
Spice addiction can have serious consequences on one's health.
Nghiện gia vị có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của một người.
Dạng danh từ của Spice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spice | Spices |
Kết hợp từ của Spice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra spice Gia vị thêm vào | The recipe needed extra spice to enhance the flavor. Công thức cần thêm gia vị để tăng hương vị. |
Pumpkin pie spice Gia vị bí ngô | She baked a delicious pumpkin pie spice cake for the party. Cô ấy nướng một chiếc bánh ngọt vị bí ngô cho bữa tiệc. |
Pumpkin spice Hương vị bí ngô | She baked pumpkin spice cookies for the social event. Cô ấy đã nướng bánh quy hương vị bí ngô cho sự kiện xã hội. |
Exotic spice Gia vị lạ | The chef used exotic spices in the dish. Đầu bếp đã sử dụng gia vị lạ trong món ăn. |
Ground spice Gia vị xay sẵn | Ground spice adds flavor to traditional dishes. Gia vị bột tạo hương vị cho các món truyền thống. |
Spice (Verb)
Hương vị với gia vị.
Flavour with spice.
She likes to spice up her dishes with exotic spices.
Cô ấy thích thêm gia vị cho các món ăn của mình bằng những loại gia vị lạ.
The chef spiced the soup with a hint of cayenne pepper.
Đầu bếp nêm món súp với một chút ớt cayenne.
They often spice their conversations with humor.
Họ thường thêm gia vị cho cuộc trò chuyện của mình bằng sự hài hước.
Kết hợp từ của Spice (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lightly spiced Nhẹ cay | The lightly spiced curry was a hit at the social gathering. Cà ri với gia vị nhẹ đã được ưa chuộng tại buổi tụ họp xã hội. |
Highly spiced Cay nồng | The highly spiced dish brought a burst of flavors to the party. Món ăn cay nồng mang đến một loạt hương vị cho bữa tiệc. |
Heavily spiced Nhiều gia vị | The curry was heavily spiced, making it flavorful and aromatic. Cà ri được gia vị nhiều, tạo hương vị thơm ngon. |
Họ từ
Từ "spice" trong tiếng Anh được hiểu là gia vị, một nhóm các chất hữu cơ được sử dụng để tăng cường hương vị và mùi của thực phẩm. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác. Trong tiếng Anh Anh, âm "i" trong "spice" có xu hướng nghe ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, "spice" còn được dùng theo nghĩa bóng chỉ sự phong phú hoặc sự thú vị trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "spice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "species", mang nghĩa là "thứ" hoặc "loại". Thuật ngữ này đã được dùng từ thế kỷ 13, chỉ những vật liệu có hương vị hoặc mùi thơm được sử dụng trong chế biến thực phẩm. Thời kỳ Trung cổ, "spice" không chỉ đơn thuần là gia vị mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và thương mại quốc tế. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa chỉ những gia vị dùng để tăng cường hương vị cho món ăn.
Từ "spice" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thí sinh mô tả thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh chung, "spice" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nấu ăn, ẩm thực đa dạng và các phương pháp cải thiện hương vị món ăn. Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ tới yếu tố thú vị hay hứng khởi trong tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp