Bản dịch của từ Spice trong tiếng Việt

Spice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spice(Noun)

spˈɑɪs
spˈɑɪs
01

Một chất thực vật thơm hoặc cay nồng được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm, ví dụ: đinh hương, hạt tiêu hoặc thì là.

An aromatic or pungent vegetable substance used to flavour food, e.g. cloves, pepper, or cumin.

Ví dụ
02

Màu nâu đỏ hoặc màu gừng.

A russet or ginger colour.

Ví dụ
03

Kẹo; bánh kẹo.

Sweets; confectionery.

Ví dụ
04

Một loại cần sa tổng hợp.

A type of synthetic cannabis.

spice là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Spice (Noun)

SingularPlural

Spice

Spices

Spice(Verb)

spˈɑɪs
spˈɑɪs
01

Hương vị với gia vị.

Flavour with spice.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ