Bản dịch của từ Ginger trong tiếng Việt

Ginger

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ginger (Adjective)

dʒˈɪndʒɚ
dʒˈɪndʒəɹ
01

(chủ yếu là tóc hoặc lông thú) có màu vàng đỏ nhạt hoặc nâu cam.

Chiefly of hair or fur of a light reddishyellow or orangebrown colour.

Ví dụ

She had ginger hair that shimmered in the sunlight.

Cô ấy có mái tóc màu nâu cam rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời.

The ginger cat lazily basked in the warm afternoon sun.

Con mèo màu nâu cam lười biếng nằm phơi nắng chiều ấm.

He wore a ginger sweater that matched his vibrant personality.

Anh ấy mặc áo len màu nâu cam phù hợp với tính cách sôi nổi của mình.

Ginger (Noun)

dʒˈɪndʒɚ
dʒˈɪndʒəɹ
01

Một loại cây ở đông nam á, có hình dáng giống tre, được lấy từ gừng.

A se asian plant which resembles bamboo in appearance from which ginger is taken.

Ví dụ

She planted ginger in her garden for its health benefits.

Cô ấy đã trồng gừng trong vườn của mình vì lợi ích sức khỏe.

The chef used ginger to add flavor to the stir-fry dish.

Đầu bếp đã sử dụng gừng để thêm hương vị cho món xào.

The herbalist recommended ginger tea for digestive issues.

Người chuyên về dược thảo đã khuyến nghị trà gừng cho vấn đề tiêu hóa.

02

Một phẩm chất của năng lượng hoặc tinh thần.

A quality of energy or spiritedness.

Ví dụ

Her party was full of ginger, everyone was dancing and laughing.

Bữa tiệc của cô ấy đầy sức sống, mọi người đều nhảy múa và cười.

The community event had a lot of ginger, with lively performances.

Sự kiện cộng đồng có rất nhiều sức sống, với những màn trình diễn sống động.

The social gathering lacked ginger, it felt dull and uneventful.

Buổi tụ họp xã hội thiếu sức sống, cảm giác nhàm chán và không có gì xảy ra.

03

Một loại gia vị có mùi thơm, nóng được làm từ thân rễ của cây, có thể cắt nhỏ hoặc nghiền thành bột để nấu ăn, bảo quản trong xi-rô hoặc làm kẹo.

A hot fragrant spice made from the rhizome of a plant which may be chopped or powdered for cooking preserved in syrup or candied.

Ví dụ

She added ginger to the stir-fry for extra flavor.

Cô ấy đã thêm gừng vào món xào để thêm hương vị.

The ginger in the dessert gave it a unique taste.

Gừng trong món tráng miệng đã tạo ra một hương vị độc đáo.

They enjoyed the ginger tea during their social gathering.

Họ thích thưởng thức trà gừng trong buổi tụ tập xã hội của họ.

04

Màu vàng đỏ nhạt hoặc nâu cam.

A light reddishyellow or orangebrown colour.

Ví dụ

She wore a dress in a lovely ginger shade.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu cam đẹp.

The living room was painted in a warm ginger hue.

Phòng khách được sơn trong một màu nâu ấm áp.

The curtains matched the sofa in a ginger tone.

Rèm cửa phù hợp với sofa trong một gam màu nâu cam.

Dạng danh từ của Ginger (Noun)

SingularPlural

Ginger

Gingers

Ginger (Verb)

dʒˈɪndʒɚ
dʒˈɪndʒəɹ
01

Hương vị với gừng.

Flavour with ginger.

Ví dụ

She gingered up the party with ginger tea and snacks.

Cô ấy đã làm cho bữa tiệc sinh động hơn với trà gừng và đồ ăn nhẹ.

He gingered his speech with personal anecdotes to engage the audience.

Anh ấy đã trình bày bài diễn với những câu chuyện cá nhân để thu hút khán giả.

The event was gingered up by the presence of a famous singer.

Sự kiện đã trở nên sôi động hơn với sự hiện diện của một ca sĩ nổi tiếng.

02

Làm cho ai đó hoặc một cái gì đó sống động hơn.

Make someone or something more lively.

Ví dụ

Her jokes gingered up the party atmosphere.

Cô ấy đã làm cho không khí bữa tiệc trở nên sôi động hơn bằng những trò đùa của mình.

Adding music can ginger up a dull social gathering.

Thêm nhạc có thể làm cho buổi tụ tập xã hội nhạt nhẽo trở nên sôi động hơn.

His energetic dance moves gingered up the dance floor.

Những động tác múa sôi nổi của anh ấy đã làm cho sàn nhảy trở nên sôi động hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ginger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] For example, patients can do yoga or get a massage at home, while medicinal plants like and green tea can be grown in their gardens for free [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Ginger

Không có idiom phù hợp