Bản dịch của từ Ginger trong tiếng Việt
Ginger
Ginger (Adjective)
(chủ yếu là tóc hoặc lông thú) có màu vàng đỏ nhạt hoặc nâu cam.
Chiefly of hair or fur of a light reddishyellow or orangebrown colour.
She had ginger hair that shimmered in the sunlight.
Cô ấy có mái tóc màu nâu cam rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời.
The ginger cat lazily basked in the warm afternoon sun.
Con mèo màu nâu cam lười biếng nằm phơi nắng chiều ấm.
He wore a ginger sweater that matched his vibrant personality.
Anh ấy mặc áo len màu nâu cam phù hợp với tính cách sôi nổi của mình.
Ginger (Noun)
She planted ginger in her garden for its health benefits.
Cô ấy đã trồng gừng trong vườn của mình vì lợi ích sức khỏe.
The chef used ginger to add flavor to the stir-fry dish.
Đầu bếp đã sử dụng gừng để thêm hương vị cho món xào.
The herbalist recommended ginger tea for digestive issues.
Người chuyên về dược thảo đã khuyến nghị trà gừng cho vấn đề tiêu hóa.
Her party was full of ginger, everyone was dancing and laughing.
Bữa tiệc của cô ấy đầy sức sống, mọi người đều nhảy múa và cười.
The community event had a lot of ginger, with lively performances.
Sự kiện cộng đồng có rất nhiều sức sống, với những màn trình diễn sống động.
The social gathering lacked ginger, it felt dull and uneventful.
Buổi tụ họp xã hội thiếu sức sống, cảm giác nhàm chán và không có gì xảy ra.
She added ginger to the stir-fry for extra flavor.
Cô ấy đã thêm gừng vào món xào để thêm hương vị.
The ginger in the dessert gave it a unique taste.
Gừng trong món tráng miệng đã tạo ra một hương vị độc đáo.
They enjoyed the ginger tea during their social gathering.
Họ thích thưởng thức trà gừng trong buổi tụ tập xã hội của họ.
Màu vàng đỏ nhạt hoặc nâu cam.
A light reddishyellow or orangebrown colour.
She wore a dress in a lovely ginger shade.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu cam đẹp.
The living room was painted in a warm ginger hue.
Phòng khách được sơn trong một màu nâu ấm áp.
The curtains matched the sofa in a ginger tone.
Rèm cửa phù hợp với sofa trong một gam màu nâu cam.
Dạng danh từ của Ginger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ginger | Gingers |
Ginger (Verb)
Hương vị với gừng.
Flavour with ginger.
She gingered up the party with ginger tea and snacks.
Cô ấy đã làm cho bữa tiệc sinh động hơn với trà gừng và đồ ăn nhẹ.
He gingered his speech with personal anecdotes to engage the audience.
Anh ấy đã trình bày bài diễn với những câu chuyện cá nhân để thu hút khán giả.
The event was gingered up by the presence of a famous singer.
Sự kiện đã trở nên sôi động hơn với sự hiện diện của một ca sĩ nổi tiếng.
Her jokes gingered up the party atmosphere.
Cô ấy đã làm cho không khí bữa tiệc trở nên sôi động hơn bằng những trò đùa của mình.
Adding music can ginger up a dull social gathering.
Thêm nhạc có thể làm cho buổi tụ tập xã hội nhạt nhẽo trở nên sôi động hơn.
His energetic dance moves gingered up the dance floor.
Những động tác múa sôi nổi của anh ấy đã làm cho sàn nhảy trở nên sôi động hơn.
Họ từ
Ginger (tiếng Việt: gừng) là một loại gia vị và thảo mộc có nguồn gốc từ cây Zingiber officinale. Nó thường được sử dụng để tăng hương vị trong các món ăn, cũng như vì các đặc tính dược liệu của nó, như chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa. Trong tiếng Anh, từ "ginger" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "ginger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zingiberi", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "zingiberis", kết hợp từ "singabera", nghĩa là "công cụ để nghiền". Gừng, thuộc họ Zingiberaceae, đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trong y học và ẩm thực. Trong lịch sử, gừng không chỉ là gia vị mà còn được coi là thảo dược quý giá giúp tăng cường sức khỏe, qua đó liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại khi nhấn mạnh đến vai trò của nó trong ẩm thực và sức khỏe.
Từ "ginger" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, khi thí sinh miêu tả thực phẩm, dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Trong bối cảnh khác, "ginger" thường được sử dụng để chỉ củ gừng trong các lĩnh vực như ẩm thực, y học dân gian và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Thuật ngữ này cũng có thể được dùng trong văn hóa, mô tả tính cách "người có tóc đỏ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp