Bản dịch của từ Fragrant trong tiếng Việt

Fragrant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragrant (Adjective)

fɹˈeigɹn̩t
fɹˈeigɹn̩t
01

Có mùi dễ chịu hoặc ngọt ngào.

Having a pleasant or sweet smell.

Ví dụ

The fragrant flowers adorned the social event beautifully.

Những bông hoa thơm ngát trang trí cho sự kiện xã hội đẹp mắt.

The fragrant perfume she wore to the social gathering was captivating.

Mùi hương thơm ngát mà cô ấy đang sử dụng tại buổi tụ họp xã hội rất lôi cuốn.

The fragrant tea served at the social club was soothing and delightful.

Trà thơm ngát được phục vụ tại câu lạc bộ xã hội rất dễ chịu và ngon miệng.

Dạng tính từ của Fragrant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fragrant

Hương thơm

More fragrant

Thơm hơn

Most fragrant

Thơm nhất

Kết hợp từ của Fragrant (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely fragrant

Cực kỳ thơm

The roses in the garden are extremely fragrant.

Những bông hoa hồng trong vườn rất thơm.

Fairly fragrant

Khá thơm

The flowers at the social event were fairly fragrant.

Những bông hoa tại sự kiện xã hội khá thơm.

Very fragrant

Rất thơm

The flowers in the garden are very fragrant.

Những bông hoa trong vườn rất thơm.

Wonderfully fragrant

Thơm phức

The wonderfully fragrant flowers decorated the social event beautifully.

Những bông hoa thơm ngát đã trang trí cho sự kiện xã hội tuyệt đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fragrant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fragrant

Không có idiom phù hợp