Bản dịch của từ Asian trong tiếng Việt

Asian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asian (Noun)

ˈeɪʒn
ˈeɪʒn
01

Một người đến từ châu á hoặc gốc châu á.

A person from asia or of asian descent.

Ví dụ

Many Asian students excelled in the 2023 IELTS exam.

Nhiều học sinh châu Á đã xuất sắc trong kỳ thi IELTS 2023.

Not all Asian cultures prioritize individual achievement over community success.

Không phải tất cả các nền văn hóa châu Á đều ưu tiên thành tựu cá nhân hơn thành công cộng đồng.

Are Asian communities represented in your local social events?

Các cộng đồng châu Á có được đại diện trong các sự kiện xã hội địa phương không?

Asian (Adjective)

ˈeɪʒn
ˈeɪʒn
01

Liên quan đến châu á hoặc người dân ở đó.

Relating to asia or its people.

Ví dụ

Asian communities celebrate diverse festivals throughout the year in America.

Cộng đồng châu Á tổ chức nhiều lễ hội đa dạng trong năm ở Mỹ.

Not all Asian cultures are the same; they vary greatly.

Không phải tất cả các nền văn hóa châu Á đều giống nhau; chúng rất khác biệt.