Bản dịch của từ Asian trong tiếng Việt
Asian
Asian (Noun)
Many Asian students excelled in the 2023 IELTS exam.
Nhiều học sinh châu Á đã xuất sắc trong kỳ thi IELTS 2023.
Not all Asian cultures prioritize individual achievement over community success.
Không phải tất cả các nền văn hóa châu Á đều ưu tiên thành tựu cá nhân hơn thành công cộng đồng.
Are Asian communities represented in your local social events?
Các cộng đồng châu Á có được đại diện trong các sự kiện xã hội địa phương không?
Asian (Adjective)
Asian communities celebrate diverse festivals throughout the year in America.
Cộng đồng châu Á tổ chức nhiều lễ hội đa dạng trong năm ở Mỹ.
Not all Asian cultures are the same; they vary greatly.
Không phải tất cả các nền văn hóa châu Á đều giống nhau; chúng rất khác biệt.
Are Asian traditions respected in local schools across the country?
Các truyền thống châu Á có được tôn trọng trong các trường học địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp