Bản dịch của từ Rhizome trong tiếng Việt
Rhizome
Rhizome (Noun)
Thân ngầm nằm ngang phát triển liên tục, cách quãng, mọc ra các chồi bên và rễ phụ.
A continuously growing horizontal underground stem which puts out lateral shoots and adventitious roots at intervals.
The rhizome of the issue is the lack of communication.
Rhizome của vấn đề là thiếu giao tiếp.
Ignoring the rhizome will only lead to further misunderstandings.
Bỏ qua rhizome sẽ chỉ dẫn đến hiểu lầm hơn nữa.
Is the rhizome of the problem related to cultural differences?
Rhizome của vấn đề liên quan đến sự khác biệt văn hóa không?
The rhizome of the plant helps it spread and reproduce quickly.
Củ rễ của cây giúp nó lan truyền và sinh sản nhanh chóng.
Some plants do not have rhizomes and grow differently.
Một số loại cây không có củ rễ và phát triển khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp