Bản dịch của từ Rhizome trong tiếng Việt
Rhizome
Rhizome (Noun)
Thân ngầm nằm ngang phát triển liên tục, cách quãng, mọc ra các chồi bên và rễ phụ.
A continuously growing horizontal underground stem which puts out lateral shoots and adventitious roots at intervals.
The rhizome of the issue is the lack of communication.
Rhizome của vấn đề là thiếu giao tiếp.
Ignoring the rhizome will only lead to further misunderstandings.
Bỏ qua rhizome sẽ chỉ dẫn đến hiểu lầm hơn nữa.
Is the rhizome of the problem related to cultural differences?
Rhizome của vấn đề liên quan đến sự khác biệt văn hóa không?
The rhizome of the plant helps it spread and reproduce quickly.
Củ rễ của cây giúp nó lan truyền và sinh sản nhanh chóng.
Some plants do not have rhizomes and grow differently.
Một số loại cây không có củ rễ và phát triển khác nhau.
Họ từ
Rhizome (củ khô) là một loại thân rễ nằm ngang của thực vật, thường mọc dưới đất và có khả năng sinh sản. Giới thực vật học phân loại rhizome như một phần của hệ thống phát triển thực vật, trong đó các rễ con có khả năng phát triển thành cây mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rhizome" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh có thể sử dụng các thuật ngữ bổ sung để mô tả các loại rhizome khác nhau, như "spread" hoặc "creeping".
Từ "rhizome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rízōma", từ "rhiza" có nghĩa là "rễ". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một loại thân bò dưới đất của thực vật, khác với rễ. Trong sinh học, "rhizome" chỉ một cấu trúc sinh dưỡng đặc biệt giúp thực vật phát triển và lan rộng. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học mà còn trong triết học để mô tả những mạng lưới phi tuyến tính của kiến thức và ý tưởng.
Thuật ngữ "rhizome" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ bộ phận cây cỏ mọc ngầm, như gừng hay mía, trong bài giảng về sinh học hoặc sinh thái học. Nó cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận triết học để mô tả cấu trúc phi tuyến tính trong lý thuyết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp