Bản dịch của từ Cumin trong tiếng Việt

Cumin

Noun [U/C]

Cumin (Noun)

kˈʌmn̩
kˈʌmn̩
01

Loại cây nhỏ, mảnh mai có hạt thì là, xuất hiện từ địa trung hải đến trung á.

The small, slender plant which bears cumin seeds, occurring from the mediterranean to central asia.

Ví dụ

Cumin is a popular spice used in many social gatherings.

Tiêu là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nhiều buổi tụ tập xã hội.

She added cumin to the dish to enhance the social flavor.

Cô ấy đã thêm tiêu vào món ăn để tăng cường hương vị xã hội.

02

Hạt thơm của một loại cây thuộc họ mùi tây, được dùng làm gia vị, đặc biệt là được nghiền và dùng làm bột cà ri.

The aromatic seeds of a plant of the parsley family, used as a spice, especially ground and used in curry powder.

Ví dụ

She added cumin to the curry for a flavorful kick.

Cô ấy đã thêm cumin vào cà ri để tạo hương vị.

The social event featured dishes seasoned with cumin and coriander.

Sự kiện xã hội có món ăn được gia vị bằng cumin và ngò.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cumin

Không có idiom phù hợp