Bản dịch của từ Cumin trong tiếng Việt
Cumin
Noun [U/C]
Cumin (Noun)
kˈʌmn̩
kˈʌmn̩
Ví dụ
Cumin is a popular spice used in many social gatherings.
Tiêu là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nhiều buổi tụ tập xã hội.
She added cumin to the dish to enhance the social flavor.
Cô ấy đã thêm tiêu vào món ăn để tăng cường hương vị xã hội.
Ví dụ
She added cumin to the curry for a flavorful kick.
Cô ấy đã thêm cumin vào cà ri để tạo hương vị.
The social event featured dishes seasoned with cumin and coriander.
Sự kiện xã hội có món ăn được gia vị bằng cumin và ngò.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cumin
Không có idiom phù hợp