Bản dịch của từ Parsley trong tiếng Việt
Parsley
Parsley (Noun)
I added parsley to my salad for extra flavor and color.
Tôi đã thêm rau mùi vào salad để tăng hương vị và màu sắc.
Many people do not like parsley in their dishes at all.
Nhiều người hoàn toàn không thích rau mùi trong các món ăn.
Do you think parsley enhances the taste of food?
Bạn có nghĩ rằng rau mùi làm tăng hương vị của món ăn không?
Dạng danh từ của Parsley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parsley | Parsleys |
Kết hợp từ của Parsley (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sprinkle (something with) parsley Rắc (cái gì đó) bằng cải xoan | She sprinkles her pasta with parsley before serving it. Cô ấy rắc rau mùi lên mì trước khi phục vụ. |
Add parsley Thêm mùi | Add parsley to enhance the flavor of the dish. Thêm rau mùi để tăng hương vị của món ăn. |
Garnish something with parsley Trang trí một cái gì đó bằng cải xoăn | She garnished her essay with colorful language to impress the examiner. Cô ấy trang trí bài luận của mình bằng ngôn ngữ đầy màu sắc để gây ấn tượng với người chấm điểm. |
Chop parsley Băm cải | Did you chop parsley for the garnish on your ielts speaking dish? Bạn đã băm rau mùi để trang trí trên món nói chuyện ielts của bạn chưa? |
Sprig of parsley Nhụy mạta | A sprig of parsley adds freshness to the dish. Một nhánh mùi thêm sự tươi mới cho món ăn. |
Họ từ
Cọng ngò tây, hay còn gọi là parsley trong tiếng Anh, là một loại rau gia vị thuộc họ Apiaceae, phổ biến trong nấu ăn và trang trí món ăn. Cọng ngò tây có hai dạng chính: cọng ngò tây răng cưa (curly parsley) và cọng ngò tây phẳng (flat-leaf parsley hay Italian parsley). Trong tiếng Anh Mỹ, parsley được sử dụng rộng rãi hơn trong ẩm thực, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào hình thức trang trí.
Từ "parsley" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "peresyle", xuất phát từ tiếng Latinh "petroselinum", có nghĩa là "mùi xanh". Gốc từ "petroselinos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "mùi thảo dược từ đá", cho thấy nơi cây thường mọc. Parsley được sử dụng từ thế kỷ 14 như một loại gia vị và thảo dược. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến vai trò và giá trị của parsley trong ẩm thực và y học, phản ánh di sản văn hóa và thực hành ẩm thực qua các thời kỳ.
Từ "parsley" (ngò tây) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và nói, liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các bối cảnh khác, "parsley" thường được sử dụng trong ẩm thực, y khoa và bảo trì sức khỏe, khi đề cập đến lợi ích dinh dưỡng và cách sử dụng trong các món ăn. Sự hiện diện của từ này trong đời sống hàng ngày chủ yếu ở những người yêu thích nấu ăn hoặc chuyên gia dinh dưỡng.