Bản dịch của từ Garnishing trong tiếng Việt

Garnishing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garnishing (Verb)

01

Trang trí (thức ăn hoặc đồ uống) bằng những vật dụng nhỏ như rau mùi tây hoặc các loại thảo mộc khác.

Decorate food or drink with small items such as parsley or other herbs.

Ví dụ

She is garnishing the salad with fresh parsley and cherry tomatoes.

Cô ấy đang trang trí món salad với mùi tây tươi và cà chua bi.

He is not garnishing his dish with any herbs today.

Hôm nay anh ấy không trang trí món ăn của mình với thảo mộc nào.

Are you garnishing your drink with a lemon slice tonight?

Bạn có đang trang trí đồ uống của mình với lát chanh tối nay không?

Dạng động từ của Garnishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Garnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Garnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Garnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Garnishing

Garnishing (Noun)

01

Một trang trí hoặc tô điểm thêm vào cái gì khác.

A decoration or embellishment added to something else.

Ví dụ

The table was garnishing beautiful flowers for the wedding reception.

Bàn được trang trí bằng những bông hoa đẹp cho tiệc cưới.

They did not use garnishing in the simple birthday party decorations.

Họ không sử dụng trang trí trong các đồ trang trí sinh nhật đơn giản.

Is garnishing necessary for a casual family gathering?

Có cần trang trí cho một buổi họp mặt gia đình đơn giản không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garnishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours awaiting my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Garnishing

Không có idiom phù hợp