Bản dịch của từ Garnishing trong tiếng Việt
Garnishing

Garnishing(Verb)
Dạng động từ của Garnishing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garnish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnished |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnished |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garnishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnishing |
Garnishing(Noun)
Một trang trí hoặc tô điểm thêm vào cái gì khác.
A decoration or embellishment added to something else.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Garnishing" là một thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ hành động trang trí món ăn bằng cách thêm các thành phần khác như rau củ, sốt hoặc gia vị nhằm nâng cao giá trị thẩm mỹ và hương vị của món ăn. Trong tiếng Anh, "garnishing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh cụ thể trong ẩm thực hoặc nghệ thuật nấu ăn.
Từ "garnishing" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "garnir", có nghĩa là "trang trí, bổ sung". Nguyên gốc của từ này có thể được truy nguyên về ngôn ngữ Latinh "garnire", mang nghĩa "chuẩn bị" hoặc "trang trí". Qua thời gian, từ chuyển nghĩa sang lĩnh vực ẩm thực, nơi nó chỉ hành động trang trí các món ăn để làm tăng tính hấp dẫn. Ý nghĩa hiện tại của "garnishing" gắn liền với việc nâng cao trải nghiệm ẩm thực thông qua việc sử dụng các nguyên liệu trang trí.
Từ "garnishing" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, nhất là trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và chế biến món ăn. Tần suất sử dụng trong các bài viết mô tả quy trình nấu ăn hoặc thực đơn tương đối cao, nhưng bị giới hạn hơn ở phần nghe và nói, khi thảo luận về các món ăn trang trí. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo hoặc tài liệu về ẩm thực chuyên nghiệp, liên quan đến nghệ thuật bày biện món ăn.
Họ từ
"Garnishing" là một thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ hành động trang trí món ăn bằng cách thêm các thành phần khác như rau củ, sốt hoặc gia vị nhằm nâng cao giá trị thẩm mỹ và hương vị của món ăn. Trong tiếng Anh, "garnishing" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh cụ thể trong ẩm thực hoặc nghệ thuật nấu ăn.
Từ "garnishing" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "garnir", có nghĩa là "trang trí, bổ sung". Nguyên gốc của từ này có thể được truy nguyên về ngôn ngữ Latinh "garnire", mang nghĩa "chuẩn bị" hoặc "trang trí". Qua thời gian, từ chuyển nghĩa sang lĩnh vực ẩm thực, nơi nó chỉ hành động trang trí các món ăn để làm tăng tính hấp dẫn. Ý nghĩa hiện tại của "garnishing" gắn liền với việc nâng cao trải nghiệm ẩm thực thông qua việc sử dụng các nguyên liệu trang trí.
Từ "garnishing" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, nhất là trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và chế biến món ăn. Tần suất sử dụng trong các bài viết mô tả quy trình nấu ăn hoặc thực đơn tương đối cao, nhưng bị giới hạn hơn ở phần nghe và nói, khi thảo luận về các món ăn trang trí. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc hội thảo hoặc tài liệu về ẩm thực chuyên nghiệp, liên quan đến nghệ thuật bày biện món ăn.
