Bản dịch của từ Embellishment trong tiếng Việt

Embellishment

Noun [U/C]

Embellishment (Noun)

ɛmbˈɛlɪʃmnt
ɛmbˈɛlɪʃmnt
01

Một hành động tô điểm.

An act of embellishing.

Ví dụ

She added an embellishment to her dress for the party.

Cô ấy đã thêm một sự trang trí vào chiếc váy của mình cho buổi tiệc.

The living room was decorated with various embellishments.

Phòng khách được trang trí bằng nhiều sự trang trí khác nhau.

The artist used gold paint as an embellishment on the artwork.

Nghệ sĩ đã sử dụng sơn màu vàng như một sự trang trí trên tác phẩm.

02

Một liên lạc bổ sung; một bổ sung trang trí; một sự khởi sắc.

An added touch an ornamental addition a flourish.

Ví dụ

The party venue was adorned with beautiful embellishments.

Nơi tổ chức tiệc được trang trí bằng những họa tiết đẹp mắt.

She wore a dress with intricate embellishments for the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy với các họa tiết tinh tế cho sự kiện xã hội.

The ballroom was filled with elegant embellishments for the charity gala.

Phòng khiêu vũ đã được trang trí bằng những họa tiết lịch lãm cho buổi gala từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embellishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embellishment

Không có idiom phù hợp