Bản dịch của từ Embellishment trong tiếng Việt
Embellishment
Embellishment (Noun)
Một hành động tô điểm.
An act of embellishing.
She added an embellishment to her dress for the party.
Cô ấy đã thêm một sự trang trí vào chiếc váy của mình cho buổi tiệc.
The living room was decorated with various embellishments.
Phòng khách được trang trí bằng nhiều sự trang trí khác nhau.
The artist used gold paint as an embellishment on the artwork.
Nghệ sĩ đã sử dụng sơn màu vàng như một sự trang trí trên tác phẩm.
Một liên lạc bổ sung; một bổ sung trang trí; một sự khởi sắc.
An added touch an ornamental addition a flourish.
The party venue was adorned with beautiful embellishments.
Nơi tổ chức tiệc được trang trí bằng những họa tiết đẹp mắt.
She wore a dress with intricate embellishments for the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy với các họa tiết tinh tế cho sự kiện xã hội.
The ballroom was filled with elegant embellishments for the charity gala.
Phòng khiêu vũ đã được trang trí bằng những họa tiết lịch lãm cho buổi gala từ thiện.
Họ từ
Từ "embellishment" trong tiếng Anh chỉ việc làm đẹp hoặc trang trí, thường liên quan đến việc thêm vào các chi tiết không cần thiết nhằm tăng tính hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trọng âm có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu tiên ("em-BEL-lish-ment") trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đồng đều hơn. Thuật ngữ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương, mô tả việc thêm các yếu tố nghệ thuật vào bài viết hoặc câu chuyện để hấp dẫn hơn.
Từ "embellishment" xuất phát từ tiếng Latin "embellire", có nghĩa là "làm đẹp" (bắt nguồn từ "bellus", nghĩa là "đẹp"). Từ này được ghi nhận lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18, phản ánh xu hướng nâng cao vẻ đẹp trong nghệ thuật và văn chương. Trong ngữ cảnh hiện đại, "embellishment" không chỉ đề cập đến việc làm cho một đối tượng trở nên hấp dẫn hơn, mà còn chỉ việc gia tăng chi tiết hay thêm bớt thông tin trong thuật ngữ miêu tả. Thus, it illustrates the connection between beauty and artistic expression.
Từ "embellishment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả hoặc phân tích một chủ đề trong cách diễn đạt sáng tạo. Từ này ít xuất hiện trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, "embellishment" thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc và văn học để chỉ sự trang trí hoặc làm cho một cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc nâng cao giá trị thẩm mỹ của một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp