Bản dịch của từ Embellishing trong tiếng Việt
Embellishing
Embellishing (Verb)
Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.
Make something more attractive by the addition of decorative details or features.
She enjoys embellishing her home with colorful paintings and elegant curtains.
Cô ấy thích trang trí ngôi nhà của mình bằng những bức tranh sặc sỡ và rèm cửa lịch lãm.
The event planner is skilled at embellishing parties with beautiful decorations and lighting.
Người tổ chức sự kiện giỏi trong việc trang trí bữa tiệc bằng những đèn trang trí và đèn chiếu sáng đẹp.
The florist is known for embellishing bouquets with unique ribbons and exotic flowers.
Người bán hoa nổi tiếng với việc trang trí bó hoa bằng những sợi ruy băng độc đáo và hoa lạ.
Dạng động từ của Embellishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embellish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embellished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embellished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embellishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embellishing |
Họ từ
Từ "embellishing" có nghĩa là tô điểm hoặc trang trí để làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để mô tả hành động làm phong phú thêm nội dung, hình ảnh hoặc ý tưởng. Ở Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh. Ở Mỹ, "embellishing" thường gắn liền với việc phóng đại hoặc thêm thắt thông tin không chính xác, trong khi ở Anh, nó chủ yếu tập trung vào khía cạnh trang trí.
Từ "embellishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "embellir", có nghĩa là làm đẹp hoặc trang trí. Từ này xuất phát từ gốc Latinh "bellus", nghĩa là đẹp. Trong lịch sử, "embellishing" đã được sử dụng để chỉ hành động tăng cường vẻ đẹp hoặc hấp dẫn của một cái gì đó, không chỉ ở phương diện vật lý mà còn ở cả nội dung hoặc ý tưởng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong nghệ thuật, văn học và thiết kế, mang nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên sinh động hơn.
Từ "embellishing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tác phẩm viết và nói, nơi người học thường cần mô tả hoặc trình bày thông tin một cách sinh động. Trong bối cảnh khác, "embellishing" được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và thiết kế, chỉ việc làm đẹp hoặc làm phong phú thêm cho một tác phẩm. Nó có thể liên quan đến việc thêm chi tiết hoặc yếu tố thẩm mỹ nhằm thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp