Bản dịch của từ Embellishing trong tiếng Việt

Embellishing

Verb

Embellishing (Verb)

ɛmbˈɛlɪʃɪŋ
ɛmbˈɛlɪʃɪŋ
01

Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách bổ sung các chi tiết hoặc tính năng trang trí.

Make something more attractive by the addition of decorative details or features.

Ví dụ

She enjoys embellishing her home with colorful paintings and elegant curtains.

Cô ấy thích trang trí ngôi nhà của mình bằng những bức tranh sặc sỡ và rèm cửa lịch lãm.

The event planner is skilled at embellishing parties with beautiful decorations and lighting.

Người tổ chức sự kiện giỏi trong việc trang trí bữa tiệc bằng những đèn trang trí và đèn chiếu sáng đẹp.

The florist is known for embellishing bouquets with unique ribbons and exotic flowers.

Người bán hoa nổi tiếng với việc trang trí bó hoa bằng những sợi ruy băng độc đáo và hoa lạ.

Dạng động từ của Embellishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embellish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embellished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embellished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embellishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embellishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embellishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embellishing

Không có idiom phù hợp