Bản dịch của từ Flourish trong tiếng Việt

Flourish

Noun [U/C]Verb

Flourish (Noun)

flˈɝɪʃ
flˈɝɹɪʃ
01

Một cử chỉ hoặc hành động táo bạo hoặc ngông cuồng, được thực hiện đặc biệt để thu hút sự chú ý.

A bold or extravagant gesture or action, made especially to attract attention.

Ví dụ

She greeted everyone with a flourish of her hand.

Cô ấy chào tất cả mọi người bằng một cử chỉ lớn.

The singer ended her performance with a flourish.

Ca sĩ kết thúc buổi biểu diễn của mình bằng một cử chỉ lớn.

02

Một hành động hoặc giai đoạn ấn tượng và thành công.

An impressive and successful act or period.

Ví dụ

The charity event was a flourish of generosity and support.

Sự kiện từ thiện là một sự thịnh vượng của lòng hào phóng và ủng hộ.

Her business saw a flourish in sales after the marketing campaign.

Doanh nghiệp của cô ấy đã thấy một sự thịnh vượng trong doanh số sau chiến dịch tiếp thị.

03

Một màn phô trương được chơi bằng nhạc cụ bằng đồng.

A fanfare played by brass instruments.

Ví dụ

The wedding began with a flourish of trumpets.

Đám cưới bắt đầu với tiếng kèn hòa nhạc.

The graduation ceremony ended with a flourish of horns.

Lễ tốt nghiệp kết thúc với tiếng kèn hòa nhạc.

Kết hợp từ của Flourish (Noun)

CollocationVí dụ

Rhetorical flourish

Lối diễn đạt tu từ

Her speech was filled with rhetorical flourish to engage the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy sự rực rỡ để thu hút khán giả.

Dramatic flourish

Sự nổi bật đầy ấn tượng

She ended her speech with a dramatic flourish.

Cô ấy kết thúc bài phát biểu của mình với một cử chỉ ấn tượng.

Final flourish

Điểm nhấn cuối cùng

The charity event ended with a final flourish of donations.

Sự kiện từ thiện kết thúc với một cú kết thúc cuối cùng của các khoản quyên góp.

Theatrical flourish

Vẻ đẹp sân khấu

She added a theatrical flourish to her speech at the social event.

Cô ấy đã thêm một cử chỉ sân khấu vào bài phát biểu của mình tại sự kiện xã hội.

Flourish (Verb)

flˈɝɪʃ
flˈɝɹɪʃ
01

(của một sinh vật sống) tăng trưởng hoặc phát triển một cách lành mạnh hoặc mạnh mẽ, đặc biệt là nhờ một môi trường đặc biệt thích hợp.

(of a living organism) grow or develop in a healthy or vigorous way, especially as the result of a particularly congenial environment.

Ví dụ

Her social media platform flourished after partnering with a popular influencer.

Nền tảng truyền thông xã hội của cô ấy phát triển mạnh sau khi hợp tác với một người ảnh hưởng phổ biến.

The charity organization flourished due to generous donations from the community.

Tổ chức từ thiện phát triển mạnh nhờ vào sự quyên góp hào phóng từ cộng đồng.

02

Sóng (thứ gì đó) sắp thu hút sự chú ý.

Wave (something) about to attract attention.

Ví dụ

She flourished her new dress to her friends at the party.

Cô ấy vẫy chiếc váy mới của mình đến bạn bè tại bữa tiệc.

The street performer flourished his hat to gather a crowd.

Nghệ sĩ đường phố vẫy chiếc mũ của mình để thu hút đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flourish

Không có idiom phù hợp