Bản dịch của từ Flourish trong tiếng Việt
Flourish
Flourish (Noun)
Một cử chỉ hoặc hành động táo bạo hoặc ngông cuồng, được thực hiện đặc biệt để thu hút sự chú ý.
A bold or extravagant gesture or action, made especially to attract attention.
She greeted everyone with a flourish of her hand.
Cô ấy chào tất cả mọi người bằng một cử chỉ lớn.
The singer ended her performance with a flourish.
Ca sĩ kết thúc buổi biểu diễn của mình bằng một cử chỉ lớn.
His speech was filled with dramatic flourishes to captivate the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những cử chỉ ấn tượng để thu hút khán giả.
Một hành động hoặc giai đoạn ấn tượng và thành công.
An impressive and successful act or period.
The charity event was a flourish of generosity and support.
Sự kiện từ thiện là một sự thịnh vượng của lòng hào phóng và ủng hộ.
Her business saw a flourish in sales after the marketing campaign.
Doanh nghiệp của cô ấy đã thấy một sự thịnh vượng trong doanh số sau chiến dịch tiếp thị.
The new community center opened with a flourish of music and dance.
Trung tâm cộng đồng mới đã khai trương với một sự thịnh vượng của âm nhạc và vũ đạo.
Một màn phô trương được chơi bằng nhạc cụ bằng đồng.
A fanfare played by brass instruments.
The wedding began with a flourish of trumpets.
Đám cưới bắt đầu với tiếng kèn hòa nhạc.
The graduation ceremony ended with a flourish of horns.
Lễ tốt nghiệp kết thúc với tiếng kèn hòa nhạc.
The award show opened with a flourish of brass instruments.
Chương trình trao giải mở đầu bằng tiếng kèn hòa nhạc.
Kết hợp từ của Flourish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rhetorical flourish Lối diễn đạt tu từ | Her speech was filled with rhetorical flourish to engage the audience. Bài phát biểu của cô ấy đầy sự rực rỡ để thu hút khán giả. |
Dramatic flourish Sự nổi bật đầy ấn tượng | She ended her speech with a dramatic flourish. Cô ấy kết thúc bài phát biểu của mình với một cử chỉ ấn tượng. |
Final flourish Điểm nhấn cuối cùng | The charity event ended with a final flourish of donations. Sự kiện từ thiện kết thúc với một cú kết thúc cuối cùng của các khoản quyên góp. |
Theatrical flourish Vẻ đẹp sân khấu | She added a theatrical flourish to her speech at the social event. Cô ấy đã thêm một cử chỉ sân khấu vào bài phát biểu của mình tại sự kiện xã hội. |
Flourish (Verb)
(của một sinh vật sống) tăng trưởng hoặc phát triển một cách lành mạnh hoặc mạnh mẽ, đặc biệt là nhờ một môi trường đặc biệt thích hợp.
(of a living organism) grow or develop in a healthy or vigorous way, especially as the result of a particularly congenial environment.
Her social media platform flourished after partnering with a popular influencer.
Nền tảng truyền thông xã hội của cô ấy phát triển mạnh sau khi hợp tác với một người ảnh hưởng phổ biến.
The charity organization flourished due to generous donations from the community.
Tổ chức từ thiện phát triển mạnh nhờ vào sự quyên góp hào phóng từ cộng đồng.
The social club flourished, attracting many new members with exciting events.
Câu lạc bộ xã hội phát triển mạnh, thu hút nhiều thành viên mới với các sự kiện hấp dẫn.
She flourished her new dress to her friends at the party.
Cô ấy vẫy chiếc váy mới của mình đến bạn bè tại bữa tiệc.
The street performer flourished his hat to gather a crowd.
Nghệ sĩ đường phố vẫy chiếc mũ của mình để thu hút đám đông.
The politician flourished his speech to win over the audience.
Chính trị gia vẫy bài phát biểu của mình để chiến thắng khán giả.
Dạng động từ của Flourish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flourish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flourished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flourished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flourishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flourishing |
Họ từ
Từ "flourish" có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng hoặc thể hiện sự thành công rõ rệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể xảy ra khác biệt về ngữ điệu trong phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu tiên hơn. "Flourish" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học (khi mô tả sự phát triển của cây cỏ) đến kinh doanh (biểu thị sự phát triển và thành đạt).
Từ "flourish" xuất phát từ tiếng Latinh "florere", có nghĩa là "nở hoa" hoặc "phát triển mạnh mẽ". Hình thành từ thế kỷ 14, "flourish" không chỉ diễn tả sự phát triển hay sự thành công mà còn mang tính hình ảnh của sự tươi đẹp và sức sống. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại nằm ở ý tưởng về sự thịnh vượng và sự nở rộ, thể hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, kinh doanh và cá nhân.
Từ "flourish" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự phát triển mạnh mẽ hoặc thành công. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn học hoặc nghiên cứu về sinh thái, khi mô tả sự thịnh vượng của thực vật hoặc động vật. Nói chung, "flourish" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phát triển, thành công cá nhân, hoặc sự thịnh vượng trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp