Bản dịch của từ Flourish trong tiếng Việt

Flourish

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flourish(Verb)

flˈʌrɪʃ
ˈfɫɔrɪʃ
01

Vẫy một thứ gì đó để thu hút sự chú ý.

To wave something around to attract attention

Ví dụ
02

Để phát triển hoặc trưởng thành một cách khỏe mạnh và mạnh mẽ.

To grow or develop in a healthy or vigorous way

Ví dụ
03

Để phát triển hoặc thịnh vượng

To prosper or thrive

Ví dụ

Flourish(Noun)

flˈʌrɪʃ
ˈfɫɔrɪʃ
01

Tăng trưởng hoặc phát triển một cách khỏe mạnh và mạnh mẽ.

A bold or extravagant gesture or action

Ví dụ
02

Phát triển hoặc thịnh vượng

A distinctive or elaborate ornamentation

Ví dụ
03

Vung vẩy một cái gì đó để thu hút sự chú ý.

An instance of growing or developing in a healthy way

Ví dụ