Bản dịch của từ Culinary trong tiếng Việt

Culinary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culinary (Adjective)

kjˈulənˌɛɹi
kjˈulɪnˌɛɹi
01

Của hoặc để nấu ăn.

Of or for cooking.

Ví dụ

She enrolled in a culinary school to pursue her passion.

Cô ấy đã đăng ký học ở một trường dạy nấu ăn để theo đuổi đam mê của mình.

The culinary event showcased dishes from various cultures.

Sự kiện ẩm thực trưng bày các món ăn từ nhiều nền văn hóa.

He developed a culinary app to help people discover new recipes.

Anh ấy đã phát triển một ứng dụng nấu ăn để giúp mọi người khám phá công thức mới.

Dạng tính từ của Culinary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Culinary

Ẩm thực

More culinary

Ẩm thực hơn

Most culinary

Hầu hết các món ăn

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culinary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent skills, like knife techniques, cooking methods, and flavour pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From whisking eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Besides, they can try some exotic food that is unknown to the past generations, contributing to their knowledge about different cultures [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget the power of social media, where celebrity chefs share their adventures and connect with food enthusiasts worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Culinary

Không có idiom phù hợp