Bản dịch của từ Culinary trong tiếng Việt
Culinary
Culinary (Adjective)
Của hoặc để nấu ăn.
Of or for cooking.
She enrolled in a culinary school to pursue her passion.
Cô ấy đã đăng ký học ở một trường dạy nấu ăn để theo đuổi đam mê của mình.
The culinary event showcased dishes from various cultures.
Sự kiện ẩm thực trưng bày các món ăn từ nhiều nền văn hóa.
He developed a culinary app to help people discover new recipes.
Anh ấy đã phát triển một ứng dụng nấu ăn để giúp mọi người khám phá công thức mới.
Dạng tính từ của Culinary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Culinary Ẩm thực | More culinary Ẩm thực hơn | Most culinary Hầu hết các món ăn |
Họ từ
Từ "culinary" được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến nấu ăn và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa "thuộc về ẩm thực" và thường được dùng để mô tả nghệ thuật cũng như kỹ năng nấu ăn. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, có thể xuất hiện một số khác biệt vùng miền về phong cách nấu nướng và thuật ngữ liên quan đến thực phẩm.
Từ "culinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culinarius", có nghĩa là "thuộc về nhà bếp". Căn nguyên này xuất phát từ "culina", chỉ nhà bếp hoặc nơi nấu nướng. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến việc nấu ăn, ẩm thực và chế biến thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại của từ "culinary" phản ánh sự phát triển của nghệ thuật nấu ăn và các kỹ thuật ẩm thực trong xã hội hiện đại.
Từ "culinary" thường xuất hiện trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi nói về các khía cạnh liên quan đến ẩm thực và nghệ thuật nấu nướng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như: mô tả các loại hình nghệ thuật ẩm thực, chương trình nấu ăn, và các xu hướng ẩm thực trong xã hội hiện đại. Sự phổ biến của từ này trong ngành ẩm thực cho thấy mối quan tâm ngày càng tăng đối với văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp