Bản dịch của từ Biennial trong tiếng Việt
Biennial
Biennial (Adjective)
The biennial flower show attracted many visitors to the park.
Cuộc triển lãm hoa hàng năm thu hút nhiều khách đến công viên.
The biennial charity event raised funds for the local community.
Sự kiện từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The biennial survey on social issues provided valuable insights.
Cuộc khảo sát hàng năm về các vấn đề xã hội cung cấp thông tin quý giá.
The biennial charity event raised funds for the community.
Sự kiện từ thiện hàng năm đã gây quỹ cho cộng đồng.
The biennial conference will be held in Paris next year.
Hội nghị hàng năm sẽ được tổ chức tại Paris vào năm sau.
The biennial report highlights the organization's achievements over two years.
Báo cáo hàng năm nhấn mạnh vào những thành tựu của tổ chức trong hai năm.
Dạng tính từ của Biennial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biennial Hai năm một lần | - | - |
Biennial (Noun)
The biennial charity gala raised funds for the local community.
Buổi gala từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The biennial conference on mental health attracted experts worldwide.
Hội nghị về sức khỏe tâm thần hàng năm thu hút các chuyên gia trên toàn thế giới.
The biennial art exhibition showcases emerging talents in the art scene.
Triển lãm nghệ thuật hàng năm giới thiệu các tài năng mới nổi trong cảnh nghệ thuật.
Cây hai năm một lần.
A biennial plant.
The garden club planted biennials in the park last week.
Câu lạc bộ vườn trồng cây hai năm ở công viên tuần trước.
The biennials will bloom beautifully during the spring festival next month.
Những cây hai năm sẽ nở hoa đẹp trong lễ hội xuân tháng sau.
She enjoys growing biennials like foxgloves and hollyhocks in her garden.
Cô ấy thích trồng cây hai năm như hoa cẩm chướng và hoa cẩm tú cầu trong vườn của mình.
Họ từ
Từ "biennial" được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc hoạt động diễn ra mỗi hai năm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /baɪˈɛn.i.əl/. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "biennial" thường liên quan đến các hội nghị, triển lãm hoặc lễ hội, cho thấy chu kỳ lặp lại và tính kế hoạch rõ rệt. Do đó, từ này thể hiện một khái niệm thời gian có quy tắc trong các lĩnh vực văn hóa và xã hội.
Từ "biennial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "biennium", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "annus" có nghĩa là "năm". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sự kiện diễn ra mỗi hai năm. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh tính chu kỳ của các hoạt động, sự kiện hay hội nghị, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong tổ chức và lập kế hoạch.
Từ "biennial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến các sự kiện, hội nghị hoặc triển lãm diễn ra hai năm một lần. Trong các ngữ cảnh khác, "biennial" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn hoá và môi trường để mô tả các chương trình hoặc nghiên cứu có chu kỳ hai năm. Việc sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến sự lập kế hoạch và tổ chức các sự kiện dài hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp