Bản dịch của từ Biennial trong tiếng Việt

Biennial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biennial (Adjective)

baɪˈɛnil
baɪˈɛnil
01

(của một cây) mất hai năm để phát triển từ hạt đến quả và chết.

Of a plant taking two years to grow from seed to fruition and die.

Ví dụ

The biennial flower show attracted many visitors to the park.

Cuộc triển lãm hoa hàng năm thu hút nhiều khách đến công viên.

The biennial charity event raised funds for the local community.

Sự kiện từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

The biennial survey on social issues provided valuable insights.

Cuộc khảo sát hàng năm về các vấn đề xã hội cung cấp thông tin quý giá.

02

Diễn ra hai năm một lần.

Taking place every other year.

Ví dụ

The biennial charity event raised funds for the community.

Sự kiện từ thiện hàng năm đã gây quỹ cho cộng đồng.

The biennial conference will be held in Paris next year.

Hội nghị hàng năm sẽ được tổ chức tại Paris vào năm sau.

The biennial report highlights the organization's achievements over two years.

Báo cáo hàng năm nhấn mạnh vào những thành tựu của tổ chức trong hai năm.

Dạng tính từ của Biennial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Biennial

Hai năm một lần

-

-

Biennial (Noun)

baɪˈɛnil
baɪˈɛnil
01

Một sự kiện được tổ chức hoặc diễn ra hai năm một lần.

An event celebrated or taking place every two years.

Ví dụ

The biennial charity gala raised funds for the local community.

Buổi gala từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

The biennial conference on mental health attracted experts worldwide.

Hội nghị về sức khỏe tâm thần hàng năm thu hút các chuyên gia trên toàn thế giới.

The biennial art exhibition showcases emerging talents in the art scene.

Triển lãm nghệ thuật hàng năm giới thiệu các tài năng mới nổi trong cảnh nghệ thuật.

02

Cây hai năm một lần.

A biennial plant.

Ví dụ

The garden club planted biennials in the park last week.

Câu lạc bộ vườn trồng cây hai năm ở công viên tuần trước.

The biennials will bloom beautifully during the spring festival next month.

Những cây hai năm sẽ nở hoa đẹp trong lễ hội xuân tháng sau.

She enjoys growing biennials like foxgloves and hollyhocks in her garden.

Cô ấy thích trồng cây hai năm như hoa cẩm chướng và hoa cẩm tú cầu trong vườn của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biennial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biennial

Không có idiom phù hợp