Bản dịch của từ Fruition trong tiếng Việt
Fruition
Fruition (Noun)
The community project finally came to fruition after years of planning.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã đạt được thành công sau nhiều năm lên kế hoạch.
The charity event's fruition was evident in the smiles of the beneficiaries.
Thành quả của sự kiện từ thiện rõ ràng qua nụ cười của người hưởng lợi.
Their partnership resulted in the fruition of a successful business venture.
Hợp tác của họ đã dẫn đến thành công của một dự án kinh doanh.
Việc thực hiện hoặc hoàn thành một kế hoạch hoặc dự án.
The realization or fulfilment of a plan or project.
The community project finally reached fruition after months of hard work.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã đạt được thành tựu sau tháng ngày làm việc chăm chỉ.
The charity event's fruition was evident in the smiles of the beneficiaries.
Thành tựu của sự kiện từ thiện rõ ràng qua nụ cười của người hưởng lợi.
The social initiative's fruition brought positive changes to the neighborhood.
Thành tựu của sáng kiến xã hội mang lại những thay đổi tích cực cho khu phố.
Kết hợp từ của Fruition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full fruition Thành tựu đầy đủ | Her efforts in community service came to full fruition. Những nỗ lực của cô trong dịch vụ cộng đồng đã đạt được kết quả đầy đủ. |
Họ từ
"Fruition" là một danh từ có gốc từ tiếng Latin "frui", nghĩa là "tận hưởng". Từ này chỉ trạng thái hoặc quá trình đạt được kết quả mong đợi sau một thời gian dài nỗ lực hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, "fruition" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "fruition" thường xuất hiện trong các cụm từ như "bring to fruition" để diễn tả sự hiện thực hóa một kế hoạch hoặc ý tưởng.
Từ "fruition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fruitionem", mang nghĩa là "thưởng thức" hoặc "hưởng lợi". Từ này được hình thành từ động từ "fruor", nghĩa là "tận hưởng" hoặc "thụ hưởng". Trong lịch sử, khái niệm này thường được liên kết với việc đạt được những điều mong muốn hoặc mục tiêu sau quá trình nỗ lực. Hiện nay, "fruition" được sử dụng để chỉ sự hoàn thành hoặc hiện thực hóa của một kế hoạch hoặc ý tưởng, thể hiện sự kết hợp giữa lực lượng sáng tạo và thành công.
Từ "fruition" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thành công của một kế hoạch hoặc ý tưởng đã được thực hiện, ví dụ như trong các bài luận về quản lý dự án. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh nghệ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mà các mục tiêu và lý tưởng được hiện thực hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp