Bản dịch của từ Fruition trong tiếng Việt
Fruition
Fruition (Noun)
The community project finally came to fruition after years of planning.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã đạt được thành công sau nhiều năm lên kế hoạch.
The charity event's fruition was evident in the smiles of the beneficiaries.
Thành quả của sự kiện từ thiện rõ ràng qua nụ cười của người hưởng lợi.
Việc thực hiện hoặc hoàn thành một kế hoạch hoặc dự án.
The realization or fulfilment of a plan or project.
The community project finally reached fruition after months of hard work.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã đạt được thành tựu sau tháng ngày làm việc chăm chỉ.
The charity event's fruition was evident in the smiles of the beneficiaries.
Thành tựu của sự kiện từ thiện rõ ràng qua nụ cười của người hưởng lợi.
Kết hợp từ của Fruition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full fruition Thành tựu đầy đủ | Her efforts in community service came to full fruition. Những nỗ lực của cô trong dịch vụ cộng đồng đã đạt được kết quả đầy đủ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp