Bản dịch của từ Herb trong tiếng Việt
Herb
Herb (Noun)
Bất kỳ loại cây nào có lá, hạt hoặc hoa được sử dụng làm hương liệu, thực phẩm, thuốc hoặc nước hoa.
Any plant with leaves, seeds, or flowers used for flavouring, food, medicine, or perfume.
She grows various herbs in her garden for cooking.
Cô ấy trồng nhiều loại thảo dược trong vườn để nấu ăn.
The herbalist recommended using specific herbs for better health.
Người bán thảo dược khuyến nghị sử dụng các loại thảo dược cụ thể để cải thiện sức khỏe.
She grows various herbs in her garden for cooking purposes.
Cô ấy trồng nhiều loại thảo mộc trong vườn của mình để nấu ăn.
The community organized an event to share knowledge about cultivating herbs.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện để chia sẻ kiến thức về trồng cây thảo mộc.
Kết hợp từ của Herb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch of herbs Một bó thảo mộc | She bought a bunch of herbs for the social event. Cô ấy đã mua một bó thảo mộc cho sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp