Bản dịch của từ Herb trong tiếng Việt
Herb
Herb (Noun)
Bất kỳ loại cây nào có lá, hạt hoặc hoa được sử dụng làm hương liệu, thực phẩm, thuốc hoặc nước hoa.
Any plant with leaves, seeds, or flowers used for flavouring, food, medicine, or perfume.
She grows various herbs in her garden for cooking.
Cô ấy trồng nhiều loại thảo dược trong vườn để nấu ăn.
The herbalist recommended using specific herbs for better health.
Người bán thảo dược khuyến nghị sử dụng các loại thảo dược cụ thể để cải thiện sức khỏe.
The restaurant chef uses fresh herbs to enhance the dishes.
Đầu bếp nhà hàng sử dụng thảo dược tươi để tăng cường hương vị món ăn.
She grows various herbs in her garden for cooking purposes.
Cô ấy trồng nhiều loại thảo mộc trong vườn của mình để nấu ăn.
The community organized an event to share knowledge about cultivating herbs.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện để chia sẻ kiến thức về trồng cây thảo mộc.
Herb teas are becoming increasingly popular for their health benefits.
Trà thảo mộc đang trở nên ngày càng phổ biến vì lợi ích cho sức khỏe của chúng.
Dạng danh từ của Herb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herb | Herbs |
Kết hợp từ của Herb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch of herbs Một bó thảo mộc | She bought a bunch of herbs for the social event. Cô ấy đã mua một bó thảo mộc cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Thuật ngữ "herb" chỉ một loại thực vật có thể được sử dụng trong nấu ăn, làm thuốc hoặc cho các mục đích khác. Trong tiếng Anh, "herb" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ thường phát âm là /hɜːrb/ trong khi người Anh phát âm là /hɜːb/. Sự khác biệt này không chỉ ở cách phát âm mà còn ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong các món ăn hoặc y học cổ truyền.
Từ "herb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "herba", có nghĩa là "cỏ" hoặc "thảo mộc". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "herbe", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự thay đổi này cho thấy sự liên kết giữa thực vật và tính chất chữa bệnh của chúng. Ngày nay, "herb" được sử dụng để chỉ các loại thảo mộc có tác dụng ẩm thực hoặc dược liệu, phản ánh truyền thống sử dụng của nhân loại trong y học và nấu ăn.
Từ "herb" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về ẩm thực, y học cổ truyền hoặc lối sống lành mạnh. Trong bài viết và đọc, "herb" cũng được nhắc đến trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp, sinh thái và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, dược liệu và văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp