Bản dịch của từ Herb trong tiếng Việt

Herb

Noun [U/C]

Herb (Noun)

ɚɹb
ˈɝb
01

Bất kỳ loại cây nào có lá, hạt hoặc hoa được sử dụng làm hương liệu, thực phẩm, thuốc hoặc nước hoa.

Any plant with leaves, seeds, or flowers used for flavouring, food, medicine, or perfume.

Ví dụ

She grows various herbs in her garden for cooking.

Cô ấy trồng nhiều loại thảo dược trong vườn để nấu ăn.

The herbalist recommended using specific herbs for better health.

Người bán thảo dược khuyến nghị sử dụng các loại thảo dược cụ thể để cải thiện sức khỏe.

02

Bất kỳ cây mang hạt nào không có thân gỗ và chết xuống đất sau khi ra hoa.

Any seed-bearing plant which does not have a woody stem and dies down to the ground after flowering.

Ví dụ

She grows various herbs in her garden for cooking purposes.

Cô ấy trồng nhiều loại thảo mộc trong vườn của mình để nấu ăn.

The community organized an event to share knowledge about cultivating herbs.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện để chia sẻ kiến thức về trồng cây thảo mộc.

Kết hợp từ của Herb (Noun)

CollocationVí dụ

Bunch of herbs

Một bó thảo mộc

She bought a bunch of herbs for the social event.

Cô ấy đã mua một bó thảo mộc cho sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herb

Không có idiom phù hợp